Trang chủ page 292
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5821 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nông thôn còn lại - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ ngã ba dốc lò than: thửa 642, TBĐ 15 và thửa 28, TBĐ 18 - đến giáp ngã ba nhà ông Dũng phở (hết thửa 162) và thửa 160, TBĐ 23 | 540.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5822 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nông thôn còn lại - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ cổng trào văn hóa thôn Ta Ly 2: hết thửa 111 và thửa 122, TBĐ 18 - đến cuối thôn Ta Ly 2 (hết thửa 502, TBĐ 15) | 499.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5823 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nông thôn còn lại - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ ngã ba nhà ông Tâm Nhiên (thửa 668 và 669, TBĐ 14) - đến hết thửa 406 và 394, TBĐ 19 | 672.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5824 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nông thôn còn lại - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ ngã 3 thửa 716 và 613 TBĐ 15 - đến giáp ngã 3 ông Gọn (hết thửa đất bản đồ 324 và 251, TBĐ 18) | 806.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5825 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nông thôn còn lại - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ nhà ông Dũng Phở (hết thửa đất bản đồ 162) và thửa 160, TBĐ 23 - đến ngã ba hết thửa 623 và 661, TBĐ 23 | 825.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5826 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nông thôn còn lại - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ ngã ba thửa 464 (đất nhà ông Dư Cao) và thửa 463 - đến giáp ngã 3 thửa 475 và 458, TBĐ 14 | 912.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5827 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nông thôn còn lại - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ thửa 509 (nhà ông Vinh) và thửa 464, TBĐ 14 - đến thửa 476 (nhà bà Liên Đài) và thửa 477, TBĐ 14 | 1.593.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5828 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nông thôn còn lại - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ ngã ba thửa 25 và 34, TBĐ 14 - đến giáp ngã ba hết thửa đất bản đồ 287 (nhà bà Khuyến) và 282, TBĐ 8 | 633.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5829 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 412 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Nối đường 412 đoạn từ dốc lò than - đến ngã tư nhà van hóa (từ thửa 591, TBĐ 15 đến thửa 350, TBĐ 14) | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5830 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 412 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Các đường bê tông nối đường 412 đoạn từ ranh giới xã Lạc Xuân - đến dốc lò than thuộc thôn Ka Đô Mới 1, 2 | 537.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5831 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 412 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ thửa 477 TBĐ 15 - đến thửa 650, TBĐ 15 (nối đường 412 đoạn từ ranh giới xã Lạc Xuân đến dốc lò than) | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5832 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 412 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ cuối thửa 195-196, TBĐ 06 - đến thửa 759, TBĐ 15 (nối đường 412 đoạn từ ranh giới xã Lạc Xuân đến dốc lò than) | 528.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5833 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 412 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 412 ngã tư dốc Lò Than: từ thửa 78 và 641, TBĐ 15 - đến giáp ngã ba hết thửa 122 và 123, TBĐ 18: thôn Ta Ly 2 | 561.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5834 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 412 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 412 cổng văn hoá Ta Ly 1: thửa 217 và 383, TBĐ 15 - đến giáp huyện lộ 412 thửa 744, TBĐ 15 | 499.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5835 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 412 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 412 ngã ba thửa 172 và 218, TBĐ 15 - đến hết thửa 90 và 162, TBĐ 15 | 566.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5836 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 412 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 412 cổng văn hoá Ka Đô Mới 2: thửa 123 và 133, TBĐ 6 - đến hết thửa 45, TBĐ 6 | 672.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5837 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 412 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 412 thửa 215, TBĐ 5 - đến hết thửa 36, TBĐ 6 | 595.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5838 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 412 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 412 ngã 3 thửa 740 và 859, TBĐ 15 - đến ngã 3 hết thửa 165 và 168, TBĐ 15 | 518.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5839 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 412 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ giáp huyện lộ 412 ngã tư dốc Lò Than: thửa 71 và 600, TBĐ 15 - đến giáp ngã tư Ông Thành thửa 363 và 682, TBĐ 14 | 1.776.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5840 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 412 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ đường 412 thửa 319 và 320, TBĐ 14 - đến giáp ngã tư hết thửa 317 và 320, TBĐ 14 | 624.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |