Trang chủ page 294
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5861 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 413 ngã ba từ thửa 550 (nhà ông Lê Phu) và thửa 615, TBĐ 14 - đến giáp ngã ba thửa 590 và 464, TBĐ 14 | 2.392.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5862 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 413 ngã ba từ thửa 295 và 296 (nhà ông Tính Cộng) - đến giáp ngã ba thửa 454 (nhà ông Diên) và thửa 455, TBĐ 14 | 2.038.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5863 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 413 ngã ba từ thửa 298 và 299 (nhà ông Việt Hùng), TBĐ 14 - đến thửa 369 và 1275, TBĐ 14 | 1.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5864 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 413 ngã ba trường Mầm non: thửa 280 và thửa 279, TBĐ 14 - đến ngã ba Giáp thửa 372 (nhà ông Minh) và giáp thửa 371, TBĐ 7 | 1.289.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5865 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 413 ngã ba thửa 40 và 64 (nhà ông Đệ), TBĐ 13 - đến hết thửa 391 (đất nhà ông Tuyên) và 202, TBĐ 8 | 710.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5866 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 413 ngã ba thửa 15 (nhà ông Hùng Chài) và thửa 15, TBĐ 13 - đến hết thửa 255, TBĐ 8 (nhà ông Dắn Tắc Chắn) | 832.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5867 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 413 ngã 3 thửa 532, TBĐ 8 (đất Công an phòng cháy chữa cháy) - đến giáp ngã 3 hết thửa 217 (đất ông Đệ) và thửa 435, TBĐ 8 | 1.056.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5868 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 413 ngã ba thửa 91, TBĐ 9 - đến hết thửa 37, TBĐ 9 | 672.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5869 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 413 ngã ba thửa 13, TBĐ 13 (nhà ông phê) - đến hết thửa 64, TBĐ 12 (nhà ông Khiêm) | 672.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5870 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 413 ngã ba thửa 129 và 130, TBĐ 13 - đến hết thửa 76 và 86, TBĐ 12 | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5871 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 413 ngã ba thửa 144 và 143 (nhà ông Sinh), TBĐ 9 - đến hết thửa 333 và 335, TBĐ 12 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5872 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ ngã ba thửa 32 và 33 TBĐ 9 - đến giáp ngã ba thửa 163 và 219, TBĐ 8 | 518.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5873 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Đường cụm công nghiệp: Từ ngã ba giáp huyện lộ 413 (thửa 87 và 83, TBĐ 9) - đến giáp ranh giới xã Quảng Lập (hết thửa 121 TBĐ 9 và hết thửa 5, TBĐ 12) | 3.224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5874 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Đường cuối chợ: từ thửa 577 và 587 - đến hết thửa 487 và 488, TBĐ 14 | 4.726.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5875 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Đường phía tây nam chợ: từ thửa 541 - đến hết thửa 578, TBĐ 14 | 6.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5876 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Đường phía đông bắc chợ: từ thửa 293 - đến hết thửa 488, TBĐ 14 | 6.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5877 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH 11 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ ngã 3 đất nhà ông Gọn ( hết thửa 251 và 327 TBĐ 18) - đến giáp ngã ba ranh giới hành chính 3 xã Ka Đô, Pró, Quảng Lập (thửa 266 TBĐ 25) | 988.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5878 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH 11 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ ngã 4 Ông Thành (thửa 364 và 363, TBĐ 14) - đến đầu ngã 3 đất nhà ông Gọn (hết thửa 251 và 327, TBĐ 18) | 1.664.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5879 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH 11 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 412 ngã 4 Nhà văn hóa xã (thửa 721 và 737, TBĐ 14) - đến giáp ngã 4 Ông Thành (thửa 364 và 363, TBĐ 14) | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5880 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp huyện lộ 412 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ ngã tư Nhà văn hóa xã: từ hết thửa 737 và 247, TBĐ 14 - đến giáp ngã 3 đường 413 UBND xã (hết thửa đất 259 và 301, TBĐ 14) | 5.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |