Trang chủ page 34
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
661 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ K’nàng | Từ giáp TL 724, thửa 367, TBĐ 21 (nhà ông Trung) đi theo đường bê tông - đến hết nhà ông Cường (thôn Đạ Pul). | 96.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
662 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ K’nàng | Đoạn từ ngã 3 khu vực bãi dâu, thửa 145, TBĐ 21 (nhà ông Phước) đi theo đường bê tông - đến nhà ông Tâm (thôn Tân Trung). | 96.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
663 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ K’nàng | Đoạn từ giáp ngã 3 khu vực bãi dâu, thửa 111, TBĐ 21 (nhà ông Cảnh) đi theo đường bê tông - đến hết thửa 01, TBĐ TĐ-134-2020 (nhà bà Liên, thôn Tân Trung). | 96.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
664 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ K’nàng | Từ ngã 3 khu vực bãi dâu, thửa 95, TBĐ 21 (nhà ông Cường) đi theo đường bê tông - đến hết thửa 189, TBĐ 21 (hết nhà bà Ngân, thôn Tân Trung). | 96.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
665 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ K’nàng | Từ giáp thửa 43, TBĐ 37 (giáp nhà ông Dũng) đi theo đường nhựa - đến giáp ranh với xã Phúc Thọ, huyện Lâm Hà. | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
666 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ K’nàng | Từ Trường tiểu học Păng Bá - đến hết Hội trường thôn Păng Bá. | 100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
667 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ K’nàng | Từ thửa 38, TBĐ 51 (giáp đường vào khu sản xuất thôn Đạ Mur, nhà ông Quý) đi theo đường vào xóm Thanh Bình - đến hết thửa 111, TBĐ 53 (hết nhà ông Đảng). | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
668 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ K’nàng | Từ giáp Trạm y tế theo đường vào khu sản xuất Đạ Mur - đến hết thửa 24, TBĐ 51 (hết nhà ông Chung). | 490.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
669 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ K’nàng | Từ thửa 249, TBĐ 27 (thuộc nông trường cà phê) - đến hết thửa 88, TBĐ 27 (thuộc nông trường cà phê, thôn Đạ Mur). | 135.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
670 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ K’nàng | Từ giáp thửa 512, TBĐ 27 (giáp đường đi Đạ K’Nàng) - đến giáp cầu 200 (thuộc thôn Đạ Mur). | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
671 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ K’nàng | Từ thửa 33, TBĐ 21 (nhà ông Luân) - đến hết thửa 34, TBĐ 22 (hết nhà bà Giáo, thuộc đường bãi dâu thôn Trung Tâm). | 174.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
672 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ K’nàng | Từ thửa 364, TBĐ 16 (giáp đường đi Đạ K’Nàng) đi hết thửa 194, TBĐ 17 (hết đường nhựa Thái Bình, thuộc thôn Trung Tâm). - | 154.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
673 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ K’nàng | Từ giáp thửa 250, TBĐ 16 (giáp nhà ông Đoàn) - đến hết thửa 258, TBĐ 16 (hết nhà ông K’Huầng, thuộc thôn Trung Tâm). | 115.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
674 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ K’nàng | Từ giáp thửa 236, TBĐ 16 (giáp đường đi Đạ K’Nàng) đi khu 75 - đến hết thửa 250, TBĐ 16 (hết nhà ông Đoàn, thuộc thôn Trung Tâm). | 144.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
675 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ K’nàng | Từ thửa 211, TBĐ 16 (ngã ba trường Tiểu học Lăng Tô) - đến hết thửa 165, TBĐ 16 (hết nhà ông Hải, thuộc thôn Trung Tâm). | 115.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
676 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ K’nàng | Từ giáp thửa 03, TBĐ 35 (giáp cầu sắt Thác Nếp) - đến hết thửa 43, TBĐ 37 (hết nhà ông Dũng, thuộc thôn Đạ Mur). | 145.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
677 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ K’nàng | Từ giáp thửa 188, TBĐ 31 (giáp cống K’Đai) - đến hết thửa 03, TBĐ 35 (cầu sắt Thác Nếp, thuộc thôn Đạ Mur). | 261.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
678 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ K’nàng | Từ giáp trường THCS - đến hết thửa 188, TBĐ 31 (hết cống K’Đai, thuộc thôn Đạ Mur). | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
679 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ K’nàng | Từ giáp thửa 464, TBĐ 30 (giáp nhà ông Ha Juân) - đến hết thửa 442, TBĐ 30 (hết nhà ông Ha Brông, thuộc thôn Đạ K’Nàng). | 115.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
680 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ K’nàng | Từ thửa 63, TBĐ 31 (nhà ông Ha Thương) - đến hết thửa 464, TBĐ 30 (hết nhà ông Ha Juân, thuộc thôn Đạ K’Nàng). | 245.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |