Trang chủ page 346
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6901 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Trần Phú - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 78, TBĐ 10 và thửa 40, TBĐ 72 - Đến hết thửa 14 và 17, TBĐ 71 | 5.256.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6902 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Trần Phú - Thị Trấn Di Linh | Từ giáp Quốc lộ 20 từ thửa 15, TBĐ 84 và thửa 30, TBĐ 80 - Đến hết thửa 146, TBĐ 10 và thửa 01, TBĐ 73 | 6.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6903 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Nguyễn Đình Chiểu - Thị Trấn Di Linh | Từ giáp Quốc lộ 20 từ thửa 45 và 50, TBĐ 12 - Đến hết thửa 412 và 356, TBĐ 07; thửa 13 và 50, TBĐ 12 | 1.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6904 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Phan Chu Trinh - Thị Trấn Di Linh | Từ giáp Quốc lộ 20 Đến giáp Võ Văn Tần từ thửa 32 và 43, TBĐ 76 - Đến hết thửa 01, TBĐ 76 và thửa 208, TBĐ 11 | 1.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6905 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Tôn Thất Tùng - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 109 và 118, TBĐ 43 - Đến hết thửa 115 và 554, TBĐ 17 | 1.596.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6906 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Tôn Thất Tùng - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 81 và 98, TBĐ 43 TBĐ 43 - Đến hết thửa 79 và 80, TBĐ 17 | 1.788.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6907 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Tôn Thất Tùng - Thị Trấn Di Linh | Từ giáp Nguyễn Du từ thửa 72 và 140, TBĐ 43 - Đến hết thửa 122 và 123, TBĐ 43 | 1.896.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6908 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Bùi Thị Xuân - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 62 và 63, TBĐ 42 - Đến hết thửa 91 và 99, TBĐ 42 | 2.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6909 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Bùi Thị Xuân - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 59, TBĐ 84 và thửa 32, TBĐ 85 - Đến thửa 03 và 04, TBĐ 85 | 4.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6910 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Phạm Ngũ Lão - Thị Trấn Di Linh | Từ giáp Quốc lộ 20 Đến giáp Chu Văn An từ thửa 75 và 65, TBĐ 84 - Đến hết thửa 12, TBĐ 41 và thửa 79, TBĐ 78 | 5.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6911 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Bế Văn Đàn - Thị Trấn Di Linh | Từ giáp Quốc lộ 20 từ thửa 07, TBĐ 87 - Đến hết thửa 14, TBĐ 45 và thửa 185, TBĐ 42 | 4.836.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6912 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Chu Văn An - Thị Trấn Di Linh | Từ giáp Nguyễn Du đến giáp Lương Thế Vinh từ thửa 52, TBĐ 43 và thửa 09, TBĐ 44 - Đến hết thửa 54 và 62, TBĐ 78 | 3.156.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6913 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đào Duy Từ - Thị Trấn Di Linh | Đoạn còn lại từ thửa 129, TBĐ 44 và thửa 14, TBĐ 86 - Đến thửa 15 và 16, TBĐ 44 - giáp Chu Văn An | 2.736.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6914 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đào Duy Từ - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 128, TBĐ 44 và thửa 08, TBĐ 89 - Đến hết thửa 20 và 26, TBĐ 89 | 2.736.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6915 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đào Duy Từ - Thị Trấn Di Linh | Từ giáp Quốc lộ 20 từ thửa 70 và 91, TBĐ 87 - Đến hết thửa 01 và 11, TBĐ 86 | 3.164.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6916 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đoàn Thị Điểm - Thị Trấn Di Linh | Đoạn còn lại từ thửa 20 và 62, TBĐ 45 - Đến hết thửa 65 và 86, TBĐ 45 | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6917 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đoàn Thị Điểm - Thị Trấn Di Linh | Từ giáp Quốc lộ 20 từ thửa 36 và 51, TBĐ 45 - Đến hết thửa 41 và 40, TBĐ 45 | 2.736.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6918 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | K' Đen - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 86 và 217, TBĐ 18 - Đến thửa 43 và 46, TBĐ 26 | 7.350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6919 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Mọ Kọ - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 700 và 770, TBĐ 19 - Đến hết thửa 242 và 323, TBĐ 20 | 4.788.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6920 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Mọ Kọ - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 83, TBĐ 92 và thửa 32, TBĐ 50 - Đến thửa 65, TBĐ 18 và thửa 701, TBĐ 19 | 6.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |