Trang chủ page 350
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6981 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Nhánh 1: Từ đất của Bưu điện Di linh đến ngã 3 Cây Sơn (Lý Thường Kiệt) - Quốc lộ 28 đi qua thị trấn Di Linh - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 31 và 35, TBĐ 104 - Đến thửa 46 và 107, TBĐ 104 | 1.570.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6982 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Nhánh 1: Từ đất của Bưu điện Di linh đến ngã 3 Cây Sơn (Lý Thường Kiệt) - Quốc lộ 28 đi qua thị trấn Di Linh - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 13, TBĐ 99 và thửa 75, 80, TBĐ 54 - Đến thửa 62 và 83, TBĐ 53 | 1.570.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6983 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các đường còn lại trên địa bàn xã - Khu vực III - Xã Liên Đầm | - | 249.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6984 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đất ven các trục lộ giao thông liên thôn tiếp giáp với trung tâm xã, cụm xã, khu thương mại, dịch vụ, khu du lịch, khu chế xuất, cụm công nghiệp không thuộc bảng giá chi tiết ở khu vực I nêu trên - Khu vực II - Xã Liên Đầm | - | 338.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6985 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Thôn Nông Trường - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Các nhánh rẽ thôn Nông Trường - | 852.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6986 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 10 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Các nhánh rẽ Thôn 10 - | 520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6987 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 9 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Các nhánh rẽ còn lại thuộc địa bàn Thôn 9 - | 448.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6988 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 9 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Từ ngã ba Quốc lộ 20 thửa 408 và 409, TBĐ 32 - đến hết thửa 179 và 591, TBĐ 42 | 780.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6989 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 9 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Đoạn từ thửa 15, TBĐ 43 - đến giáp thửa 182, TBĐ 42 | 702.100 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6990 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 9 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Đoạn giáp Quốc lộ 20 từ thửa 04, TNĐ 33 - đến giáp thửa 129, TNĐ 33 | 829.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6991 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 8 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Các nhánh rẽ còn lại thuộc địa bàn Thôn 8 - | 448.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6992 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 8 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Đoạn giáp Quốc lộ 20 giáp ngã 4 (từ thửa 84 - đến giáp giáp thửa 79 + 80 + 95 +96 (21) | 456.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6993 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 8 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Đoạn từ cổng Chùa Phổ Độ thửa 161, TBĐ 21 - đến hết đường bê tông thửa 225, TBĐ 21 | 780.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6994 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 8 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Đoạn mới mở đường sang xã Tân Châu và xã Tân Thượng từ thửa 68, TBĐ 22 - đến hết thửa 06, TBĐ 16 | 725.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6995 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 8 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Đoạn đường lên nhà Tây cũ từ thửa 668 và 658, TBĐ 22 - đến hết thửa 296 và 351, TBĐ 22 | 520.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6996 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 8 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Đoạn ngã ba Quốc lộ 20 cổng Chùa Phổ Độ - từ thửa 146, TBĐ 21 - đến ngã tư thửa 79, 80, 95 và 96, TBĐ 21 | 476.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6997 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 8 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Đoạn từ ngã ba - đến chợ Chè từ thửa 48 và 16, TBĐ 22 đến hết thửa 96 và 64, TBĐ 15 | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6998 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 8 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Từ ngã ba cổng đỏ Quốc lộ 20 - đến giáp ngã ba từ thửa 04 và 17, TBĐ 30 đến hết thửa 48 và 68, TBĐ 22 | 1.876.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6999 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 8 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Đoạn giáp Quốc lộ 20 - đến giáp đường nhựa thôn từ thửa 602 và 604, TBĐ 22 đến giáp hết thửa 429 và 404, TBĐ 22 | 1.699.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7000 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 7 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Các nhánh rẽ còn lại thuộc địa bàn Thôn 7 - | 448.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |