Trang chủ page 351
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7001 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 7 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Đoạn giáp thôn Liên Châu, xã Tân Châu suối chỗ nhà ông Sở - đến miếu Thôn 7 từ thửa 101 và 130, TBĐ 14 đến hết thửa 12 và 24, TBĐ 13 | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7002 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 6 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Các nhánh rẽ còn lại thuộc địa bàn Thôn 6 - | 467.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7003 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 6 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Đoạn từ ngã 3 Đội 5 - từ thửa 19, TBĐ 10 - đến hết thửa 124 và 25, TBĐ 09 | 498.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7004 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 6 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Từ ngã ba Thôn 6 Trại gà Hồ Cửng - từ thửa 21, TBĐ 06 - đến hết thửa 103, TBĐ 05 | 448.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7005 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 6 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Từ giáp thôn Liên Châu, xã Tân Châu Khu đồi tròn thơn qua Trại gà Hồ Củng, - đến giáp ranh xã Tân Châu từ thửa 34 và 46, TBĐ 14 đến hết thửa 03, TBĐ 06 | 1.050.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7006 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 5 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Các nhánh rẽ còn lại thuộc địa bàn Thôn 5 - | 448.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7007 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 5 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Đường vào Thôn 5 từ thửa 425, TBĐ 32 - đến hết thửa 195, TBĐ 42 | 873.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7008 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 4 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Các nhánh rẽ còn lại thuộc địa bàn Thôn 4 - | 448.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7009 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 4 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Đoạn từ nhà ông Dũng - đến giáp đường Ngô Quyền 176 TBĐ 32 đến giáp 414 TBĐ 24 | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7010 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 4 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Đường xóm 3 từ nhà ông Cam thửa 145 TBĐ 24 - đến thửa 15 TBĐ 24 | 756.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7011 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 4 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Đường Lê Lai giáp đường Ngô Quyền từ thửa 68 TBĐ 32 - đến thửa 415 TBĐ 24 | 1.056.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7012 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 4 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Đường xóm 3, từ giáp đường Ngô Quyền - đến nhà ông Dũng từ thửa 330, TBĐ 32 đến hết thửa 261, TBĐ 32 | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7013 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 4 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Đường xóm 3, từ Quốc lộ 20 - đến giáp cạnh Nhà thờ từ thửa 728, TBĐ 32 đến giáp thửa 137, TBĐ 32 | 1.250.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7014 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 4 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Đường Ngô Quyền từ Quốc lộ 20 vào cầu Trắng từ thửa 376, TBĐ 32 - đến giáp thửa 254, TBĐ 24 | 2.194.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7015 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 4 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Đường nhánh 3 từ thửa 327, TBĐ 32 - đến giáp thửa 144, TBĐ 32 | 780.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7016 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 4 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Đường nhánh 2 từ thửa 714, TBĐ 32 - đến giáp thửa 60, TBĐ 32 | 780.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7017 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 4 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Đường nhánh 1 từ thửa 327, TBĐ 32 - đến giáp thửa 247, TBĐ 32 | 702.100 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7018 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 3 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Các nhánh rẽ còn lại thuộc địa bàn Thôn 3 - | 448.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7019 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 3 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Đường xóm 4 từ trụ điện cánh én - đến giáp xã Tân Châu thửa 65 TBĐ 32 đến thửa 17 TBĐ 17 | 756.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7020 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 3 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Đoạn giáp Quốc lộ 20 vào Lô 21 từ thửa 09, TBĐ 30 - đến hết thửa 74, TBĐ 30 | 1.037.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |