Trang chủ page 352
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7021 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 3 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Đoạn giáp Quốc lộ 20 - từ thửa 465, TBĐ 32 - đến giáp thửa 655, TBĐ 32 | 520.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7022 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 3 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Đoạn giáp Quốc lộ 20 điện tử Hồng Thiên - từ thửa 447, TBĐ 32 - đến hết thửa 567, TBĐ 32 | 476.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7023 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 3 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Từ giáp Quốc lộ 20 - đến hết đất nhà ông Lê Ngọc Phong từ thửa 460, TBĐ 32 đến giáp thửa 31, TBĐ 42 | 701.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7024 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 3 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Đoạn giáp Quốc lộ 20 đi qua Trường THCS - từ thửa 445, TBĐ 23 - đến hết thửa 308, TBĐ 23 | 896.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7025 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 3 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Từ thửa 627, TBĐ 23 - đến giáp thửa 33 và 50, TBĐ 24 | 448.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7026 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 3 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Đường nhánh đường bê tông Thôn 3 từ thửa 534 - đến hết thửa 354 và 358, TBĐ 23 | 523.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7027 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 3 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Từ Trường Dân lập Đoàn Kết - đến ngã ba trụ điện Cánh én từ thửa 455, TBĐ 23 đến hết thửa 65, TBĐ 17 | 896.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7028 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 3 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Từ tiếp giáp thửa 147, TBĐ 24 và thửa 627, TBĐ 23 - đến hết thửa 33 và 50, TBĐ 24 | 552.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7029 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 3 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Từ giáp Quốc lộ 20 - đến hết đoạn đường nhựa từ thửa 534 và 536, TBĐ 23 đến hết thửa 332 và 358, TBĐ 23 | 1.050.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7030 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 2 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Các nhánh rẽ còn lại thuộc địa bàn Thôn 2 - | 448.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7031 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 2 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Đường Thôn 2 sang Thôn 8 từ thửa 177 và 163, TBĐ 23 - đến giáp thửa 47, TBĐ 22 | 520.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7032 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 2 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Đường vào Thôn 2 từ thửa 631, TBĐ 23 - đến hết thửa 62 và 94, TBĐ 23 | 852.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7033 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 1 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Các nhánh rẽ còn lại thuộc địa bàn Thôn 1 - | 448.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7034 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 1 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Ngã ba Quốc lộ 20 - đến giáp ngã 3 Thôn 1 từ thửa 420, 360 đến giáp thửa 44 TBĐ 35 | 372.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7035 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 1 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Đoạn ngã 3 Thôn 1 - đến ngã 3 trụ điện từ thửa 44 TBĐ 35 đến giáp thửa 77 TBĐ 26 | 456.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7036 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 1 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Đường vào sân banh Thôn 1 từ thửa 485, TBĐ 37 - đến giáp thửa 394 và 396, TBĐ 37 | 520.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7037 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 1 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Đoạn từ giáp Quốc lộ 20 - đến cầu sắt, từ đất nhà ông K'Trơnh từ thửa 136, TBĐ 38 đến hết thửa 243, TBĐ 38 | 873.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7038 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 1 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Đường vào Thôn 1 từ thửa 492, TBĐ 37 - đến thửa 126, TBĐ 45 | 873.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7039 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Từ Nhà thờ Tin Lành thửa 31 và 136, TBĐ 45 - đến giáp xã Đinh Trang Hòa | 2.256.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7040 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Từ Cổng văn hóa Thôn 10 thửa 143 và 155, TBĐ 28 - đến giáp Nhà thờ Tin Lành thửa 42 và 44, TBĐ 45 | 1.830.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |