Trang chủ page 357
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7121 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào xã, thôn - Khu vực I - Xã Hòa Ninh | Từ cống thoát nước số 2 - đến hết đất Trạm y tế xã từ thửa 79, TBĐ 05 đến hết thửa 48, TBĐ 08 | 3.024.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7122 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào xã, thôn - Khu vực I - Xã Hòa Ninh | Từ Quốc lộ 20 vào - đến giáp cống thoát nước số 2 từ thửa 681, TBĐ 02 đến hết thửa 79, TBĐ 05 | 8.044.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7123 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Hòa Ninh | Từ Xưởng tôn Hoàng Hà - đến giáp ranh huyện Bảo Lâm từ thửa 120, TBĐ 01 đến thửa 01, TBĐ 01 | 3.576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7124 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Hòa Ninh | Từ hết Cây xăng - đến giáp Xưởng tôn Hoàng Hà từ thửa 646, TBĐ 02 đến hết thửa 120, TBĐ 01 | 5.545.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7125 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Hòa Ninh | Từ đầu lô Chợ - đến hết Cây xăng từ thửa 306, TBĐ 03 đến hết thửa 646, TBĐ 02 | 11.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7126 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Hòa Ninh | Từ đất Trường THPT Lê Hồng Phong - đến đầu lô Chợ từ thửa 48, TBĐ 06 đến hết thửa 306, TBĐ 03 | 7.675.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7127 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Hòa Ninh | Từ giáp xã Đinh Trang Hòa - đến giáp ranh Trường THPT Lê Hồng Phong từ thửa 215, TBĐ 06 đến thửa 48, TBĐ 03 | 6.604.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7128 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các đường còn lại trên địa bàn xã - Khu vực III - Xã Đinh Trang Hòa | - | 219.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7129 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đất ven các trục lộ giao thông liên thôn tiếp giáp với trung tâm xã, cụm xã, khu thương mại, dịch vụ, khu du lịch, khu chế xuất, cụm công nghiệp (không thuộc bảng giá chi tiết ở khu vực I nêu trên) - Khu vực II - Xã Đinh Trang Hòa | - | 264.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7130 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường đi Thôn 3 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Hòa | Từ Trường THCS Đinh Trang Hòa 1 - đến hết cụm dân cư thôn 5A | 440.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7131 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường đi Thôn 3 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Hòa | Từ đường liên xã Đinh Trang Hòa - Hòa Trung vào Hội trường Thôn 2B - | 613.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7132 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường đi Thôn 3 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Hòa | Từ cổng thôn văn hoá thôn 2B vào Hội trường thôn 2B, từ thửa 139 +138, TBĐ số 48 - đến các thửa 193 + 194 + 196 + 198 + 962 + 197 + 201 + 289 + 292 và 291, TBĐ số 47 | 613.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7133 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường đi Thôn 3 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Hòa | Từ đất nhà bà Thanh vào Thôn 1B - đến 01 km | 440.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7134 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường đi Thôn 3 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Hòa | Từ ngã ba giáp đất nhà bà Thanh vào thôn 1B, từ thửa 816 + 924, TBĐ số 47 - đến thửa 905 + 908, TBĐ số 47 | 440.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7135 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường đi Thôn 3 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Hòa | Từ Cổng văn hóa thôn 1B - đến Hội trường thôn 1B, từ thửa 813 + 815 TBĐ số 47 đến thửa 835 + 994, TBĐ số 47 | 440.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7136 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường đi Thôn 3 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Hòa | Từ đường liên xã đi Hòa Trung đi hướng đập Se Kờ Lào từ thửa 1057, TBĐ 51 - đến hết thửa 230, TBĐ 54 | 306.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7137 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường đi Thôn 3 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Hòa | Cách Quốc Lộ 20 vào 100 mét đi về hướng thôn 2B từ thửa 208, TBĐ 47 - đến hết thửa 45, TBĐ 51 | 440.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7138 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường đi Thôn 3 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Hòa | Từ ngã ba quán ông Thắng đi về hướng thôn 8, xã Tân Lâm từ thửa 25, TBĐ 04 - đến hết thửa 16, TBĐ 04; từ thửa 144, TBĐ 04 đến hết thửa 14, TBĐ 04; từ thửa 97, TBĐ 63 đến hết thửa 36, TBĐ 63; từ thửa 102, TBĐ 63 đến hết thửa 41, | 350.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7139 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường đi Thôn 3 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Hòa | Từ ngã ba quán ông Đường đi về hướng thôn 12 - đến tiếp giáp cầu sắt thôn 12 từ thửa 333, TBĐ 04 đến hết thửa 27, TBĐ 11 | 414.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7140 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường đi Thôn 3 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Hòa | Từ cầu sắt thôn 12 - đến đi các nhánh còn lại của thôn 12 từ thửa 147, TBĐ 11 đến thửa 142, TBĐ 11; từ thửa 149, TBĐ 11 đến thửa 133, TBĐ 11; từ thửa 61, TBĐ 11 đến thửa 7 | 306.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |