Trang chủ page 361
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7201 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ đất nhà ông Nguyễn Văn Thành - đến hết đất nhà ông Mai Văn Giỏi Thôn 9, đến đất nhà ông Dưỡng từ thửa 103 và 42, TBĐ 42 đến hết thửa 32, TBĐ 42 | 389.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7202 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ đất ông Đoàn Văn Toản - đến hết đất nhà ông Đinh Văn Ing, Thôn 9 từ thửa 309, TBĐ 33 đến hết thửa 322, TBĐ 33 | 414.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7203 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ ngã ba Thôn 8, đất ông Đỗ Hữu Tiến - đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Hướng từ thửa 136, TBĐ 34 đến hết thửa 01, TBĐ 43 | 389.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7204 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Đoạn từ ngã ba giáp Trường Mẫu giáo Thôn 8 - đến hết đất nhà ông Tô Đình Lưỡng, Thôn 8 từ thửa 05, TBĐ 25 đến hết thửa 38, TBĐ 33 | 414.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7205 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ đất nhà ông Phan Văn Định đi - đến hết đất nhà ông Nguyễn Đức Trọng, Thôn 8 từ thửa 657, TBĐ 24 đến hết thửa 17, TBĐ 34 | 389.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7206 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Đường vào Trạm xử lý nước sạch, từ đất nhà ông Trần Tiến đi - đến giáp đường lên Trạm xử lý nước sạch, Thôn 7 từ thửa 391, TBĐ 24 đến hết thửa 726, TBĐ 25 | 424.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7207 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Đường vào đập Đạ La Òn, Thôn 13 từ thửa 788, TBĐ 14 - đến hết thửa 115, TBĐ 24 | 414.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7208 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ tiếp giáp đường Hòa Bắc 3 - đến hết đất nhà ông Trần Xuân Miền, Thôn 14 từ thửa 28, TBĐ 14 đến hết thửa 103, TBĐ 13 | 389.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7209 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ ngã ba giáp xã Hòa Trung và xã Hòa Ninh đi vào đường cầu sẻ từ thửa 199, TBĐ 02 - đến hết thửa 155, TBĐ 02 | 414.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7210 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ tiếp giáp đường Hòa Bắc 3 - đến hết đường 135 Thôn 15 từ thửa 68, TBĐ 02 đến hết thửa 131, TBĐ 02 | 414.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7211 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Đường Thôn 12 đi Thôn 17 từ thửa 89, TBĐ 31 - đến hết thửa 20, TBĐ 19 | 468.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7212 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Đường đi Thôn 2, Thôn 6, Thôn 9, Thôn 11 từ thửa 11, TBĐ 21 - đến hết thửa 59, TBĐ 50 | 544.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7213 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Đường Thôn 12 đi Thôn 11 từ thửa 04, TBĐ 40 - đến hết thửa 95, TBĐ 50 | 424.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7214 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Đường Thôn 18 đi Thôn 16 đường đi xã Hòa Ninh từ thửa 75, TBĐ 21 - đến hết thửa 09, TBĐ 10 | 424.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7215 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ ngã ba Thôn 3 - đến cầu đường sẻ từ thửa 137, TBĐ 13 đến hết thửa 173, TBĐ 12 | 468.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7216 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ ngã ba Thôn 3 - đến cầu giáp cầu Thôn 6 từ thửa 213, TBĐ 12 đến hết thửa 26, TBĐ 22 | 883.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7217 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Đuờng vào xóm 1, xóm 2 và xóm 3, Thôn 13 - | 424.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7218 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ ngã ba Thôn 5, Thôn 7 - đến Trường Mầm non Hoà Bắc từ thửa 172, TBĐ 24 đến hết thửa 49, TBĐ 23 | 544.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7219 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ ngã ba Thôn 8 - đến hết đường đá từ thửa 673, TBĐ 24 đến hết thửa 95, TBĐ 35 | 520.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7220 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ ngã ba Thôn 9, Thôn 10 - đến Phân hiệu Trường Tiểu học Hoà Bắc từ thửa 24, TBĐ 42 đến hết thửa 74, TBĐ 43 | 544.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |