Trang chủ page 372
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7421 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đoạn các nhánh rẽ - Khu vực I - Xã Tân Lâm | Đoạn từ cổng thôn văn hoá Thôn 7 sang Thôn 8 đường nhựa từ thửa 34, TBĐ 49 + thửa 44, TBĐ 50 - đến hết thửa 109, TBĐ 57 + thửa 101, TBĐ 57 | 399.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7422 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đoạn các nhánh rẽ - Khu vực I - Xã Tân Lâm | Đoạn từ Trường Tiểu học Thôn 9 đi hướng ra Thôn 7 từ thửa 48 và 68, TBĐ 63 - đến hết thửa 144 và 155, TBĐ 57 | 341.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7423 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đoạn các nhánh rẽ - Khu vực I - Xã Tân Lâm | Đoạn từ Nhà thờ Thôn 9 - đến giáp xã Đinh Trang Hòa từ thửa 44 và 91, TBĐ 63 đến giáp xã Đinh Trang Hòa | 285.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7424 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đoạn các nhánh rẽ - Khu vực I - Xã Tân Lâm | Đoạn đường đi Thôn 9 từ thửa 11 và 23, TBĐ 49 - đến hết thửa 27 và 33, TBĐ 63 | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7425 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đoạn các nhánh rẽ - Khu vực I - Xã Tân Lâm | Từ thửa 162 và 155, TBĐ 46 - đến hết thửa 72, TBĐ 49 và thửa 37, TBĐ 50 | 463.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7426 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đoạn các nhánh rẽ - Khu vực I - Xã Tân Lâm | Đoạn đường số 1 giáp Quốc lộ 28 đường vào UBND xã: Từ thửa 86 và 135, TBĐ 31 - đến hết thửa 152 và 153, TBĐ 46 | 896.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7427 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đoạn các nhánh rẽ - Khu vực I - Xã Tân Lâm | Đoạn từ sau Sân bóng Thôn 4 từ thửa 207 và 249, TBĐ 32 - đến hết thửa 393, TBĐ 31 và thửa 24, TBĐ 40 | 399.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7428 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đoạn các nhánh rẽ - Khu vực I - Xã Tân Lâm | Đường số 3 giáp Quốc lộ 28, đối diện Cổng văn hóa Thôn 4: Từ thửa 129 và 76, TBĐ 32 - đến hết thửa 135, TBĐ 24 và thửa 15, TBĐ 32 | 399.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7429 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đoạn các nhánh rẽ - Khu vực I - Xã Tân Lâm | Từ thửa 32, TBĐ 48 và thửa 41, TBĐ 41 - đến hết đường đi Thôn 10 giáp xã Đinh Trang Hòa hết thửa 05 và 10, TBĐ 73 | 264.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7430 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đoạn các nhánh rẽ - Khu vực I - Xã Tân Lâm | Tiếp đoạn từ thửa 121 TBĐ 41 +101 TBĐ 41 - đến hết thửa 33 TBĐ 48 +17 TBĐ 48 | 321.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7431 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đoạn các nhánh rẽ - Khu vực I - Xã Tân Lâm | Đoạn từ đường liên xã vào chùa: từ thửa 131, TBĐ 41 + 134, TBĐ 41 - đến hết thửa 155 TBĐ 41 + 156 TBĐ 41 | 389.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7432 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đoạn các nhánh rẽ - Khu vực I - Xã Tân Lâm | Đường số 4 giáp Quốc lộ 28 đi qua nhà thờ - đến ngã 3: từ thửa 1 TBĐ 41 +2 , TBĐ 41 đến hết thửa 78, 40 +75, TBĐ 41 | 578.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7433 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đoạn các nhánh rẽ - Khu vực I - Xã Tân Lâm | Đoạn đường số 5 giáp Quốc lộ 28 đối diện cây xăng Thái Bình: Thửa 62 và 63, TBĐ 33 - đến hết thửa 130 và 221, TBĐ 26 | 448.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7434 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đoạn các nhánh rẽ - Khu vực I - Xã Tân Lâm | Đoạn vào Hội trường Thôn 2 giáp Quốc lộ 28 từ thửa 110 và 115, TBĐ 33 - đến hết thửa 70 và 80, TBĐ 34 | 448.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7435 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đoạn các nhánh rẽ - Khu vực I - Xã Tân Lâm | Từ giáp Hội trường Thôn 1 giáp Quốc lộ 28 vào Trường Mẫu giáo Thôn 1: thửa 14 và 245, TBĐ 43 - đến hết thửa 117 và 116, TBĐ 43 | 396.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7436 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đoạn dọc Quốc lộ 28 - Khu vực I - Xã Tân Lâm | Đoạn còn lại Quốc lộ 28 - đến giáp xã Đinh Trang Thượng từ thửa 183 và 165, TBĐ 23 đến giáp xã Đinh Trang Thượng | 1.059.100 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7437 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đoạn dọc Quốc lộ 28 - Khu vực I - Xã Tân Lâm | Từ đầu dốc lên Thôn 3 thửa 222 và 300, TBĐ 32 - đến hết ngã ba đi Đinh Trang Thượng hết thửa 182 và 311, TBĐ 23 | 1.907.100 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7438 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đoạn dọc Quốc lộ 28 - Khu vực I - Xã Tân Lâm | Từ Hội trường Thôn 1 thửa 361 và 360, TBĐ 34 - đến đầu dốc lên Thôn 3 hết thửa 243 và 247, TBĐ 32 | 1.140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7439 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đoạn dọc Quốc lộ 28 - Khu vực I - Xã Tân Lâm | Từ giáp ranh với xã Tân Thượng - đến Hội trường Thôn 1 từ thửa 235, TBĐ 43 đến hết thửa 01, TBĐ 43 | 896.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7440 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực III - Xã Tân Thượng | Khu vực III: Các đường còn lại trên địa bàn xã - | 285.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |