Trang chủ page 375
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7481 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 6 - Khu vực I - Xã Tân Châu | Đường vào Trường tiểu học Thôn 6 từ Quốc lộ 28 thửa 490 TBĐ 37 - đến thửa 56 TBĐ 45 | 1.728.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7482 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 6 - Khu vực I - Xã Tân Châu | Đường vào Trường tiểu học Thôn 6 từ Quốc lộ 28 thửa 463 TBĐ 37 - đến hết thửa 53 TBĐ 45 | 1.451.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7483 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ Quốc lộ 20 vào sông Đa Dâng thôn Tân Phú 2 - Khu vực I - Xã Đinh Lạc | Các đoạn còn lại - đến hết đường vào Sông | 375.100 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7484 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ Quốc lộ 20 vào sông Đa Dâng thôn Tân Phú 2 - Khu vực I - Xã Đinh Lạc | Từ đầu dốc Minh Ngũ vào - đến mỏ đá Cửu Long | 375.100 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7485 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ Quốc lộ 20 vào sông Đa Dâng thôn Tân Phú 2 - Khu vực I - Xã Đinh Lạc | Từ ngã tư giáp đất nhà bà Bảo vào nhà Chòn - | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7486 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ Quốc lộ 20 vào sông Đa Dâng thôn Tân Phú 2 - Khu vực I - Xã Đinh Lạc | Từ ngã tư cạnh đất nhà bà Bảo vào đầu dốc Minh Ngũ - | 528.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7487 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ Quốc lộ 20 vào sông Đa Dâng thôn Tân Phú 2 - Khu vực I - Xã Đinh Lạc | Từ Sân bóng Tân Phú 2 vào - đến ngã tư đất nhà bà Bảo | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7488 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ Quốc lộ 20 vào sông Đa Dâng thôn Tân Phú 2 - Khu vực I - Xã Đinh Lạc | Từ Quốc lộ 20 vào ngã tư hết đất nhà bà Bảo từ giáp Quốc lộ 20 đoạn đất nhà ông Cương vào ngã tư đất nhà bà Bảo - | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7489 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ Quốc lộ 20 vào giáp ranh xã Bảo Thuận - Khu vực I - Xã Đinh Lạc | Đoạn từ ngã 3 lâm trường Bảo Thuận vào đường nghĩa địa Kao Kul Từ thửa 119 TBĐ 24 - đến hết thửa 676 TBĐ 34 | 588.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7490 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ Quốc lộ 20 vào giáp ranh xã Bảo Thuận - Khu vực I - Xã Đinh Lạc | Từ ngã ba Lâm trường - đến giáp xã Bảo Thuận | 725.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7491 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ Quốc lộ 20 vào giáp ranh xã Bảo Thuận - Khu vực I - Xã Đinh Lạc | Từ Sân bóng KaoKuil - đến ngã ba Lâm trường | 622.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7492 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ Quốc lộ 20 vào giáp ranh xã Bảo Thuận - Khu vực I - Xã Đinh Lạc | Từ Quốc lộ 20 vào - đến hết Sân bóng KaoKuil | 1.220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7493 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ Quốc lộ 20 vào đường đến giáp ranh đất sở Bảo Nam - Khu vực I - Xã Đinh Lạc | Từ giáp đất nhà bà Mùi - đến suối thôn tân phú 1 | 468.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7494 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ Quốc lộ 20 vào đường đến giáp ranh đất sở Bảo Nam - Khu vực I - Xã Đinh Lạc | Từ Quốc lộ 20 đất nhà ông Lưu vào - đến hết đất nhà bà Mùi | 648.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7495 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ Quốc lộ 20 cạnh Nhà thờ Tân Phú đường vào suối thôn Tân Phú 1 - Khu vực I - Xã Đinh Lạc | Đoạn từ giáp Quốc lộ 20 vào - đến Nghĩa địa Tân Phú | 468.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7496 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ Quốc lộ 20 cạnh Nhà thờ Tân Phú đường vào suối thôn Tân Phú 1 - Khu vực I - Xã Đinh Lạc | Đoạn đường ngang sau nhà thờ Tân Phú - | 520.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7497 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ Quốc lộ 20 cạnh hội trường vào thôn Đồng Lạc 3 - Khu vực I - Xã Đinh Lạc | Từ ngã ba giáp nhà ông Châu 104 TBĐ 28 - đến giáp thửa 335 TBĐ 28 và các nhánh từ ngã 3 nhà ông Châu đến hồ Thanh Bạch và Cầu xóm 6 thôn Đồng Lạc 3 Từ giáp thửa 104 TBĐ 28 đến hết thửa 70, TB | 552.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7498 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ Quốc lộ 20 cạnh hội trường vào thôn Đồng Lạc 3 - Khu vực I - Xã Đinh Lạc | Từ Quốc lộ 20 cạnh hội trường thôn Đồng Lạc 3 vào - đến hết ngã 3 nhà ông Châu (thửa 104 TBĐ 28). | 805.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7499 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường hông chợ Đinh Lạc - Khu vực I - Xã Đinh Lạc | Từ Quốc lộ 20 vào Hội trường thôn Đồng Lạc 1 đường sau chợ Đinh Lạc và đường từ chợ Đinh Lạc - đến hết đất ông Hưởng | 1.451.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7500 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ Quốc lộ 20 vào thôn Duệ - Khu vực I - Xã Đinh Lạc | Từ Sân bóng thôn Duệ Đồng Lạc 2 vào - đến ngã ba đất nhà ông K'Cài | 829.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |