Trang chủ page 376
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7501 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ Quốc lộ 20 vào thôn Duệ - Khu vực I - Xã Đinh Lạc | Từ giáp Quốc lộ 20 vào - đến hết Sân bóng cạnh Nhà máy Thiếc | 1.012.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7502 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ Quốc lộ 20 vào thôn Duệ - Khu vực I - Xã Đinh Lạc | Từ cạnh Trường THCS Đinh Lạc - đến hết đường vào thôn Duệ | 805.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7503 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ Quốc lộ 20 vào thôn Duệ - Khu vực I - Xã Đinh Lạc | Từ giáp Quốc lộ 20 vào - đến hết đất Trường THCS Đinh Lạc | 1.659.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7504 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ Quốc lộ 20 vào Đồi 1001 thôn Đồng Lạc 4 - Khu vực I - Xã Đinh Lạc | Đoạn từ thửa 42, TBĐ 22 - đến hết thửa 9, TBĐ 22 tiếp giáp thửa 224, TBĐ 17 đến thửa 136, TBĐ 17 tiếp giáp thửa 81, TBĐ 18 đến thửa 22, TBĐ 18 tiếp giáp thửa 329, TBĐ 13 đến hế | 516.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7505 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ Quốc lộ 20 vào Đồi 1001 thôn Đồng Lạc 4 - Khu vực I - Xã Đinh Lạc | Hai nhánh từ ngã ba Quốc lộ 20 vào 400 mét - | 648.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7506 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ Quốc lộ 20 vào Đồi 1001 thôn Đồng Lạc 4 - Khu vực I - Xã Đinh Lạc | Từ giáp Quốc lộ 20 đường vào - đến ngã ba đến hết đất nhà ông Hải thôn Đồng Lạc 4 | 1.037.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7507 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ Quốc lộ 20 đường vào thôn Tân Lạc - Khu vực I - Xã Đinh Lạc | Đoạn từ nga 3 quán Hương xưa - đến hết thửa đất số 187, TBĐ 8 Từ giáp thửa 298, TBĐ 8 đến hết thửa 187, TBĐ 8 | 516.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7508 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ Quốc lộ 20 đường vào thôn Tân Lạc - Khu vực I - Xã Đinh Lạc | Đoạn từ giáp đường Tân Lạc thôn Tân Lạc 3 đi qua suối đá giáp đường vào sông thôn Tân Phú 2 Từ thửa 7 TBĐ 13 - đến thửa 289, TBĐ 13 tiếp giáp thửa 60, TBĐ 14 đến giáp thửa 111, TBĐ 14 | 552.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7509 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ Quốc lộ 20 đường vào thôn Tân Lạc - Khu vực I - Xã Đinh Lạc | Đoạn từ giáp đường Tân Lạc và đường Tập Đoàn thôn Tân Lạc 2 Từ 222, TBĐ 8 - đến hết thửa 36 8 tiếp giáp thửa 186, TBĐ 4 đến hết thửa 54, TBĐ 4 | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7510 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ Quốc lộ 20 đường vào thôn Tân Lạc - Khu vực I - Xã Đinh Lạc | Đoạn từ giáp trường Tiểu học Tân lạc vào đường Đồi dầu thôn Tân Lạc 3 từ giáp thửa 149, TBĐ 8 - đến hết thửa 245, TBĐ 8 | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7511 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ Quốc lộ 20 đường vào thôn Tân Lạc - Khu vực I - Xã Đinh Lạc | Đoạn từ ngã ba giáp đường Tân Lạc - đến hồ 3/2 Từ giáp thửa 255, TBĐ 13 đến giáp thửa 165, TBĐ 13 | 672.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7512 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ Quốc lộ 20 đường vào thôn Tân Lạc - Khu vực I - Xã Đinh Lạc | Các nhánh thuộc đoạn từ giáp Trường Mẫu giáo Tân Lạc - đến hết Trường Tiểu học Tân Lạc có khoảng cách từ giáp đường Tân Lạc vào 200 mét | 468.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7513 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ Quốc lộ 20 đường vào thôn Tân Lạc - Khu vực I - Xã Đinh Lạc | Từ giáp Trường Mẫu giáo Tân Lạc - đến hết Trường Tiểu học Tân Lạc | 1.050.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7514 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ Quốc lộ 20 đường vào thôn Tân Lạc - Khu vực I - Xã Đinh Lạc | Các nhánh thuộc đoạn từ giáp Nghĩa địa Đồng Lạc - đến hết Trường Mẫu giáo Tân Lạc có khoảng cách từ giáp đường Tân Lạc vào 200 mét | 597.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7515 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ Quốc lộ 20 đường vào thôn Tân Lạc - Khu vực I - Xã Đinh Lạc | Từ giáp Nghĩa địa Đồng Lạc - đến hết Trường Mẫu giáo Tân Lạc | 1.050.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7516 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ Quốc lộ 20 đường vào thôn Tân Lạc - Khu vực I - Xã Đinh Lạc | Các nhánh thuộc đoạn từ giáp Quốc lộ 20 đường vào thôn Tân Lạc - đến giáp Nghĩa địa Đồng Lạc có khoảng cách từ giáp đường Tân Lạc vào 200 mét | 780.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7517 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ Quốc lộ 20 đường vào thôn Tân Lạc - Khu vực I - Xã Đinh Lạc | Từ giáp Quốc lộ 20 đường vào thôn Tân Lạc - đến giáp Nghĩa địa Đồng Lạc | 1.298.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7518 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Đinh Lạc | Đoạn còn lại - đến giáp xã Gia Hiệp | 2.253.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7519 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Đinh Lạc | Từ Hội trường Ban nhân dân thôn Đồng Lạc 3 - đến giáp đất Công ty Cổ phần Chăn nuôi Di Linh cũ | 2.548.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7520 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Đinh Lạc | Từ đường liên xã Đinh Lạc - Bảo Thuận - đến giáp đường xóm 6 cạnh Hội trường Ban nhân dân thôn Đồng Lạc 3 | 2.989.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |