Trang chủ page 381
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7601 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Gia Lành - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 254, TBĐ 48 - đến hết thửa 260, TBĐ 42 | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7602 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Gia Lành - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 213, TBĐ 42 - đến hết thửa 135, TBĐ 42 | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7603 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Gia Lành - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 120, TBĐ 42 - đến hết thửa 58, TBĐ 42 | 798.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7604 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Gia Lành - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 30, TBĐ 48 - đến hết thửa 247, TBĐ 42 | 988.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7605 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Gia Lành - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 302, TBĐ 48 - đến hết thửa 82, TBĐ 48 | 1.176.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7606 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Gia Lành - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 26, TBĐ 48 - đến hết thửa 257, TBĐ 42 | 988.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7607 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Gia Lành - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 204, TBĐ 48 - đến hết thửa 67, TBĐ 48 | 1.176.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7608 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Gia Lành - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 17, TBĐ 47 - đến hết thửa 168, TBĐ 41 | 798.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7609 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Gia Lành - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 90, TBĐ 47 - đến hết thửa 26, TBĐ 47 | 988.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7610 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 7 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 723 TBĐ 48 - đến 902 TBĐ 48 đến hết thửa 818 48 + tiếp thửa 5 TBĐ 52 đến hết thửa 92 TBĐ 52 , 72 TBĐ 52 | 684.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7611 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 7 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 792 TBĐ 48 + tiếp thửa 21 TBĐ 52 - đến hết thửa 177 TBĐ 52 | 624.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7612 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 7 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 184 TBĐ 53 - đến hết thửa 176 TBĐ 53 | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7613 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 7 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 366, TBĐ 49 - đến hết thửa 680, TBĐ 48 | 1.052.700 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7614 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 7 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 141, TBĐ 52 - đến hết thửa 187, TBĐ 52 | 463.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7615 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 7 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 58, TBĐ 52 - đến hết thửa 56, TBĐ 52 và từ thửa 46, TBĐ 53 đến hết thửa 05, TBĐ 53 | 732.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7616 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 7 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 78, TBĐ 53 - đến hết thửa 48, TBĐ 53 | 504.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7617 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 7 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 134, TBĐ 53 - đến hết thửa 82, TBĐ 53 | 588.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7618 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 7 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 147, TBĐ 53 - đến hết thửa 89, TBĐ 53 | 732.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7619 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 7 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 682 TBĐ 48 - đến hết thửa 792 TBĐ 48 | 927.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7620 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 7 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 631, TBĐ 48 - đến hết thửa 660, TBĐ 48 | 798.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |