Trang chủ page 392
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7821 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn - Khu vực I - Xã Bảo Thuận | Đường thôn Kơ Nệt (Đường số 14): từ thửa 395 + 371 + 362, TBĐ số 33 - đến hết thửa 373, TBĐ số 33 tiếp thửa 375, TBĐ số 33 đến hết thửa 379 + 419, TBĐ số 33 đến tiếp thửa 142, TBĐ số 32) | 384.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7822 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn - Khu vực I - Xã Bảo Thuận | Đường đồi tròn thôn Hàng Piơr (Đường số 10): từ thửa 144 + 506, TBĐ số 33 - đến hết thửa 143, TBĐ số 33 | 436.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7823 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn - Khu vực I - Xã Bảo Thuận | Đường thôn Kala Krọt (Đường số 6): từ thửa 354 + 369, TBĐ số 16 - đến hết thửa 154 + 169, TBĐ số 16 | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7824 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn - Khu vực I - Xã Bảo Thuận | Đường thôn Kala Tô Krềng (Đường số 9): từ thửa 186 + 178, TBĐ số 16 - đến hết thửa 181 + 194, TBĐ số 08 | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7825 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn - Khu vực I - Xã Bảo Thuận | Đường vào khu Rơ Màng (Đường số 11): từ thửa 188 + 223, TBĐ số 24 - đến hết thửa 149 + 166, TBĐ số 23 | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7826 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn - Khu vực I - Xã Bảo Thuận | Nhánh rẽ đường thôn Bảo Tuân: từ thửa 77, TBĐ số 14 - đến hết thửa 30, TBĐ số 23 | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7827 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn - Khu vực I - Xã Bảo Thuận | Đường thôn Bảo Tuân (Đường số 1): từ thửa 113 + 53, TBĐ số 14 - đến hết thửa 18 + 08, TBĐ số 23 | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7828 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn - Khu vực I - Xã Bảo Thuận | Đường thôn Kala Krọt - đến thôn Krọt Dờng (Đường số 3 + số 4): từ thửa 416 + 428, TBĐ số 15 đến tiếp thửa 395 + 391 + 422 + 452 + 462, TBĐ số 15 đến tiếp thửa 346 + 347, TBĐ | 436.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7829 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đất dọc trục giao thông chính - Khu vực I - Xã Bảo Thuận | Đường phía Tây hồ Ka La từ thửa 91, TBĐ 41 - đến hết thửa 228, TBĐ 57 | 384.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7830 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đất dọc trục giao thông chính - Khu vực I - Xã Bảo Thuận | Đường phía đông hồ Ka La từ thửa 69 TBĐ 42 - đến hết thửa 157 TBĐ 59 | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7831 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đất dọc trục giao thông chính - Khu vực I - Xã Bảo Thuận | Từ nghĩa địa Nam Thuận - đến chân đập Ka La từ thửa 11 + 464, TBĐ số 33 đến hết thửa 66 + 70, TBĐ số 41 | 481.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7832 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đất dọc trục giao thông chính - Khu vực I - Xã Bảo Thuận | Từ ngã 3 thôn Ta Ly - đến nghĩa địa Nam Thuận (Đường Bê tông): Từ thửa 22 + 16, TBĐ số 24 đến hết thửa 464 + 466, TBĐ số 24 | 520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7833 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đất dọc trục giao thông chính - Khu vực I - Xã Bảo Thuận | Từ cầu sắt Đạ R’iam - đến giáp ranh Nghĩa địa Nam Thuận: Từ thửa 419 + 436, TBĐ số 15 tiếp thửa 453, TBĐ 15 + thửa 10, TBĐ số 24 đến giáp thửa 11 + 01, TBĐ số 33 | 624.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7834 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đất dọc trục giao thông chính - Khu vực I - Xã Bảo Thuận | Từ ngã ba Bưu điện xã - đến cầu sắt Đạ R'iam từ thửa 331 + 394, TBĐ số 15 đến hết thửa 408 + 413, TBĐ số 15 | 780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7835 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đất dọc trục giao thông chính - Khu vực I - Xã Bảo Thuận | Từ giáp sân bóng Kala Tô Krềng - đến giáp ranh xã Đinh Lạc: từ thửa 157 + 134, TBĐ số 16 đến hết thửa 21, TBĐ số 02 + hết thửa 01, TBĐ số 03 | 702.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7836 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đất dọc trục giao thông chính - Khu vực I - Xã Bảo Thuận | Từ mương thủy lợi - đến hết sân bóng Kala Tô Krềng: từ thửa 366 + 351, TBĐ số 15 đến hết thửa 156 + 173, TBĐ số 16 | 663.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7837 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đất dọc trục giao thông chính - Khu vực I - Xã Bảo Thuận | Từ cầu Bảo Thuận (giáp ranh xã Gung Ré) - đến giáp mương thủy lợi: từ thửa 41 + 17, TBĐ số 14 đến hết thửa 375 + 360, TBĐ số 15 | 1.248.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7838 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực III - Xã Gung Ré | Các đường còn lại trên địa bàn xã. - | 249.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7839 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực II - Xã Gung Ré | Đất ven các trục lộ giao thông liên thôn tiếp giáp với trung tâm xã, cụm xã, khu thương mại, dịch vụ, khu du lịch, khu chế xuất, cụm công nghiệp không - | 338.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7840 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu quy hoạch dân cư bán đấu giá thôn Đăng Rách - Khu vực I - Xã Gung Ré | Đoạn các lô BL 83, BL 84, BL 85 - | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |