Trang chủ page 393
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7841 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu quy hoạch dân cư bán đấu giá thôn Đăng Rách - Khu vực I - Xã Gung Ré | Đoạn từ lô BL 116, 117 - đến hết lô BL 135 | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7842 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu quy hoạch dân cư bán đấu giá thôn Đăng Rách - Khu vực I - Xã Gung Ré | Đoạn từ lô BL 77A+BL 115 - đến hết lô BL 96 + BL 97 | 2.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7843 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu quy hoạch dân cư bán đấu giá thôn Đăng Rách - Khu vực I - Xã Gung Ré | Đoạn từ lô LK 73 - đến hết LK 82 | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7844 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn K' Long Trao 1 - Khu vực I - Xã Gung Ré | Đoạn từ thửa 149, TBĐ 8 - đến thửa 182, TBĐ 8 +197, TBĐ 8 + 169, TBĐ 8 đến hết thửa 308, TBĐ 8 + 7, TBĐ 16. | 516.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7845 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Hàng Làng - Khu vực I - Xã Gung Ré | Đoạn từ thửa 270, TBĐ 36 - đến hết thửa 130, TBĐ 42; đường K' Brô | 456.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7846 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Hàng Làng - Khu vực I - Xã Gung Ré | Đoạn từ thửa 380, TBĐ 29 - đến hết thửa 221, TBĐ 36. | 683.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7847 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Hàng Làng - Khu vực I - Xã Gung Ré | Đoạn từ thửa 379, TBĐ 29 - đến hết thửa 79, TBĐ 36. | 683.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7848 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Hàng Hải - Khu vực I - Xã Gung Ré | Đoạn từ thửa 209, TBĐ 41 - đến hết thửa 227, TBĐ 41; đường xóm 8. | 597.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7849 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Hàng Hải - Khu vực I - Xã Gung Ré | Đoạn từ thửa 92+106, TBĐ 35 - đến hết thửa 85+96, TBĐ 35; đường nhánh rẽ xóm 4. | 552.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7850 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Hàng Hải - Khu vực I - Xã Gung Ré | Đoạn từ thửa 134+145, TBĐ 35 - đến hết thửa 34, TBĐ 40 tiếp thửa 200, TBĐ 35 +12, TBĐ 41 đến hết thửa 167+168, TBĐ 35; đường xóm 6. | 544.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7851 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Hàng Hải - Khu vực I - Xã Gung Ré | Đoạn từ thửa 116+122, TBĐ 41 - đến hết thửa 119+140, TBĐ 41 ; đường xóm 7. | 622.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7852 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Hàng Hải - Khu vực I - Xã Gung Ré | Đoạn từ thửa thửa 202+167, TBĐ 41 - đến hết thửa 5, TBĐ 45 + thửa 86 , TBĐ 39; đường Sa Vỏ. | 805.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7853 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Hàng Hải - Khu vực I - Xã Gung Ré | Đoạn từ thửa 178+194, TBĐ 41 - đến hết thửa 197, TBĐ 41 tiếp thửa 170+187, TBĐ 41 đến hết thửa 171 TBĐ 41; đường vào Nhà thờ Hàng Hải. | 544.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7854 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Hàng Hải - Khu vực I - Xã Gung Ré | Đoạn từ thửa 25+40, TBĐ 35 - đến hết thửa 192+187, TBĐ 28; đường xóm 3 nối qua đường Resort. | 622.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7855 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Hàng Hải - Khu vực I - Xã Gung Ré | Đoạn từ thửa 72+71+ 51+49, TBĐ 35 - đến hết thửa 21+01, TBĐ 35; đường xóm 3. | 622.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7856 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Hàng Hải - Khu vực I - Xã Gung Ré | Đoạn từ thửa 61+75+83, TBĐ 35 - đến hết thửa 144, TBĐ 34 tiếp thửa 128+112, TBĐ 34 đến hết thửa 115 + 127, TBĐ 34; đường xóm 4. | 780.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7857 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Hàng Hải - Khu vực I - Xã Gung Ré | Đoạn từ thửa 142+151, TBĐ 28 - đến hết thửa 108+121, TBĐ 28; đường số 14 vào Resort. | 805.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7858 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Lăng Kú - Khu vực I - Xã Gung Ré | Đoạn từ thửa 290+283, TBĐ 22 - đến hết thửa 297, 23, 39 TBĐ 29; đoạn từ nghĩa địa Lăng Kú đến hết đất nhà ông Trận. | 544.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7859 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Lăng Kú - Khu vực I - Xã Gung Ré | Từ thửa 61+75, TBĐ 29 - đến hết thửa 137, TBĐ 29; từ hội trường thôn Lăng Kú đến sau cây xăng Linh Nhung. | 622.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7860 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Lăng Kú - Khu vực I - Xã Gung Ré | Từ thửa 354+368, TBĐ 22 - đến hết thửa 31+54, TBĐ 29; Từ nhà ông K' Địp đến hết đất nhà bà Ka Hóc. | 622.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |