Trang chủ page 402
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8021 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường nhánh Văn Minh - Văn Tâm - Quảng Đức - Thị Trấn Đinh Văn | Trọn đường - Trọn đường | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8022 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường nhánh ĐarơMăng - Pang Bung - Thị Trấn Đinh Văn | Đường nhánh ĐarơMăng - Pang Bung | 588.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8023 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường nhánh Hòa Lạc - Thị Trấn Đinh Văn | Trọn đường - Trọn đường | 588.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8024 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường nhánh Gia Thạnh - Thị Trấn Đinh Văn | Trọn đường - Trọn đường | 675.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8025 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường nhánh PotPe - Con tách Đăng - Thị Trấn Đinh Văn | Đường nhánh PotPe - Con tách Đăng | 585.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8026 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường nhánh Bồ Liêng - Sê nhắc - Thị Trấn Đinh Văn | Đường nhánh Bồ Liêng - Sê nhắc | 1.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8027 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường nhánh Cô Gia - Thị Trấn Đinh Văn | Trọn đường - Trọn đường | 780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8028 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường nhánh Xoan - Đa Huynh - Thị Trấn Đinh Văn | Đường nhánh Xoan - Đa Huynh | 975.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8029 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Đinh Văn - Ba Cảng - Thị Trấn Đinh Văn | Cầu Hòa Lạc - Giáp Đức Trọng (hết thửa số 230, TBĐ số 7) | 1.276.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8030 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Đinh Văn - Ba Cảng - Thị Trấn Đinh Văn | Ngã ba chợ Hòa Lạc (hết thửa số 292, 290, TBĐ số 86) - Cầu Hòa Lạc (hết thửa số 5, TBĐ số 90) | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8031 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Đinh Văn - Ba Cảng - Thị Trấn Đinh Văn | Hết đất ông Thành - Ngã ba chợ Hòa Lạc (hết thửa số 292, 290 TBĐ số 86) | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8032 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Đinh Văn - Ba Cảng - Thị Trấn Đinh Văn | Hết cống ông Hữu - Hết đất ông Thành (hết thửa số 189, 178, TBĐ số 82) | 3.150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8033 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Đinh Văn - Ba Cảng - Thị Trấn Đinh Văn | Ngã ba nhà ông Miền (hết thửa số 11, 227, TBĐ số 71) - Hết cống ông Hữu (hết thửa số 28, 37, TBĐ số 76) | 4.050.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8034 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Đinh Văn - Ba Cảng - Thị Trấn Đinh Văn | Hết trường tiểu học Đinh Văn V - Ngã ba nhà ông Miền (thửa số 11, 227, TBĐ số 71) | 6.450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8035 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Đinh Văn - Ba Cảng - Thị Trấn Đinh Văn | Ngã ba Quảng Đức (hết thửa số 476, 474, TBĐ số 63) - Hết Trường tiểu học Đinh Văn V (hết thửa số 168, 170, TBĐ số 76) | 7.350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8036 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Tỉnh Lộ 725 - Thị Trấn Đinh Văn | Cống hết đất ông Trường (thửa số 1077, TBĐ số 58) - Cầu Tân Văn | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8037 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Tỉnh Lộ 725 - Thị Trấn Đinh Văn | Ngã ba Sơn Hà - Cống hết đất ông Trường (thửa số 1077, TBĐ số 58) | 6.450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8038 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Quốc lộ 27 - Thị Trấn Đinh Văn | Ngã ba (đại lý vật liệu Lâm Hà, thửa số 222, TBĐ số 56) - Giáp xã Đạ Đờn | 9.999.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8039 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Quốc lộ 27 - Thị Trấn Đinh Văn | Hết đất Hà Khoa (thửa số 103, TBĐ số 59) - Ngã ba (đại lý vật liệu Lâm Hà thửa số 222, TBĐ số 56) | 13.127.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8040 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Quốc lộ 27 - Thị Trấn Đinh Văn | Cống Kiểm Lâm - Hết đất Hà Khoa (thửa số 103, TBĐ số 59) | 20.420.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |