Trang chủ page 410
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8181 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường từ QL 27 đi đập tràn - Thị Trấn Đinh Văn | Ngã ba hết đất nhà ông Trần Đức Hải (thửa số 331, TBĐ số 62) - Kênh Tiêu | 2.850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8182 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường từ QL 27 đi đập tràn - Thị Trấn Đinh Văn | Nhà ông Thạnh đến (từ thửa số 334, 336, TBĐ số 62) - Giáp đất ông Cảnh (Hết thửa số 262, 274, TBĐ số 62) | 1.875.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8183 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường thuộc thôn vùng 3 - Khu vực 3 - Xã Tân Hà | Các đường có độ rộng nhỏ nhất lớn hơn 2,5 m - | 153.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8184 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường không thuộc thôn vùng 3 - Khu vực 3 - Xã Tân Hà | Còn lại - | 162.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8185 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường không thuộc thôn vùng 3 - Khu vực 3 - Xã Tân Hà | Các đường có độ rộng nhỏ nhất lớn hơn 2,5 m - | 180.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8186 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường thôn Đan Phượng I - Khu vực 2 - Xã Tân Hà | Đường thôn Văn Minh: Từ giáp xã Tân Văn tới Cầu Khỉ đi Đức Trọng - | 195.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8187 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường thôn Đan Phượng I - Khu vực 2 - Xã Tân Hà | Đoạn từ ĐT 725 - đến bãi đã thôn Phúc Thọ II (từ thửa 309 đến thửa 01, tờ bản đồ số 24) | 264.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8188 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường thôn Đan Phượng I - Khu vực 2 - Xã Tân Hà | Đoạn từ hết đất ông Thông (hết thửa 575) - đến đường đi xã Đan Phượng | 273.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8189 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường thôn Đan Phượng I - Khu vực 2 - Xã Tân Hà | Đoạn từ ĐT 725 (thửa 360, tờ bản đồ số 25) tới đất ông Thông (thửa 575, tờ bản đồ số 24) - | 792.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8190 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường thôn Tân Đức - Khu vực 2 - Xã Tân Hà | Đoạn từ cổng văn hóa thôn Tân Đức (thửa 58, tờ bản đồ số 28) vào 200 m tới giáp thôn Phúc Thọ 2 (thửa 35, tờ bản đồ số 28) - | 440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8191 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường thôn Tân Đức - Khu vực 2 - Xã Tân Hà | Đoạn từ hết thửa 137, tờ bản đồ số 05 vào 200m - | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8192 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường thôn Tân Đức - Khu vực 2 - Xã Tân Hà | Đoạn từ đường đi Hoài Đức - đến 300 m (hết nhà ông Lân) - từ thửa 185, tờ bản đồ số 05 đến hết thửa 192, tờ bản đồ số 25 và thửa 424, tờ bản đồ số 04 | 1.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8193 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường thôn Thạch Thất I - Khu vực 2 - Xã Tân Hà | Đoạn từ nhà ông Thành - đến đường thôn Thạch Thất I (nhà ông Đĩnh) (thửa 391, tờ bản đồ số 10 đến thửa 288, tờ bản đồ số 09) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8194 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường thôn Thạch Thất I - Khu vực 2 - Xã Tân Hà | Đoạn từ nhà ông Đức vào 200 m - đến giáp thôn Thạch Tân | 260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8195 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường thôn Thạch Thất I - Khu vực 2 - Xã Tân Hà | Đoạn từ cổng văn hóa thôn Liên Trung tới giáp thôn Thạch Tân - | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8196 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường thôn Tân Trung - Khu vực 2 - Xã Tân Hà | Đường từ cổng Văn hóa thôn Thạch Thất 1 - đến chợ Tân Hà | 3.335.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8197 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường thôn Tân Trung - Khu vực 2 - Xã Tân Hà | Đoạn từ Ngã tư thôn Tân Trung và thôn Tân Đức (thửa 30,60, tờ bản đồ số 25) tới đường đi xã Hoài Đức (thửa 331,46, tờ bản đồ số 04) - | 462.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8198 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường thôn Tân Trung - Khu vực 2 - Xã Tân Hà | Đoạn từ ĐT 725 (thửa 87, tờ bản đồ số 25) tới ngã tư (thửa 61, tờ bản đồ số 25) - | 367.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8199 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường thôn Tân Trung - Khu vực 2 - Xã Tân Hà | Đoạn từ ĐT 275 (nhà ông Đức-thửa 400, tờ bản đồ số 04) vào 200m (thửa 149, tờ bản đồ số 10) - | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8200 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường thôn Tân Trung - Khu vực 2 - Xã Tân Hà | Đoạn từ ĐT 725 tới chùa Hà Lâm - | 3.335.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |