Trang chủ page 418
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8341 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Tân Thanh | Từ thôn Thanh Hà (thửa số 10, tờ bản đồ số 15) đi thôn Thanh Bình (hết thửa 162, tờ bản đồ số 9 đất trường tiểu học) - | 212.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8342 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Tân Thanh | Từ thôn Thanh Hà (Từ công ty TNHH Hoàng An Anh) đi thôn Bằng Sơn (hết thửa 11, tờ bản đồ 02) - | 247.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8343 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Tân Thanh | Từ thôn Thanh Bình (thửa 60, tờ bản đồ số 08) - đến giáp xã Hoài Đức | 214.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8344 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Tân Thanh | Từ thửa đất số 57, tờ bản đồ số 26 (thôn Tân Hợp) - đến hết thửa đất số 144, tờ bản đồ số 13 | 396.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8345 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Tân Thanh | Từ ngã 3 nhà ông Lô (thửa 68, tờ bản đồ số 25) - đến thửa đất số 183, tờ bản đồ số 13 | 247.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8346 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Tân Thanh | Thôn Hòa Bình đi thác Bụi (hết thửa 19, tờ bản đồ số 35) - | 273.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8347 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Tân Thanh | Thôn Hòa Bình (từ thửa 404, tờ bản đồ số 30) đi thôn Tân An (đến thửa 72, tờ bản đồ số 23) - | 285.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8348 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Tân Thanh | Thôn Đoàn Kết (từ thửa 18, tờ bản đồ số 31) đi thôn Đông Thanh (đến hết thửa 151, tờ bản đồ số 21) - | 190.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8349 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Tân Thanh | Thôn Tân An (từ thửa 32, tờ bản đồ số 23) đi thôn Thanh Bình (đến hết thửa 68, tờ bản đồ số 9) - | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8350 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Tân Thanh | Thôn Thanh Hà (thửa 83, tờ bản đồ số 15) đi thôn Tân Bình (đến hết thửa 34, tờ bản đồ 25) - | 260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8351 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Tân Thanh | Đường qua chợ Tân Thanh (đoạn từ thửa đất số 86, tờ bản đồ số 23 - đến thửa đất số 286, tờ bản đồ số 23) | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8352 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Tân Thanh | Từ thôn Hòa Bình (nhà ông Mạnh Nương) qua thôn Tân An đi thôn Thanh Hà (đến ngã 3 nhà Tài Chung) - | 209.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8353 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT 725 (Đường Tân Hà - Tân Thanh) - Khu vực 1 - Xã Tân Thanh | Đoạn từ ngã ba ông Tới Trang (nhà ông Hiệu) - đến nhà ông Ngô Văn Dũng thôn Tân Hợp (Đường ĐT 725 rẽ lên Đội sản xuất số 3 Đoàn Kinh tế quốc phòng Lâm Đồng) | 580.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8354 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT 725 (Đường Tân Hà - Tân Thanh) - Khu vực 1 - Xã Tân Thanh | Đoạn từ nhà ông Bùi Đức Tường qua trường THCS Lê Văn Tám - đến ngã ba nhà ông Tới Trang (nhà ông Hiệu) | 667.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8355 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT 725 (Đường Tân Hà - Tân Thanh) - Khu vực 1 - Xã Tân Thanh | Đoạn từ chân dốc Vắt - đến hết đất nhà ông Bùi Đức Tường | 396.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8356 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT 725 (Đường Tân Hà - Tân Thanh) - Khu vực 1 - Xã Tân Thanh | Từ chân dốc Vắt - đến đỉnh dốc Vắt (thửa 27, tờ bản đồ số 36) | 399.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8357 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT 725 (Đường Tân Hà - Tân Thanh) - Khu vực 1 - Xã Tân Thanh | Từ Cầu UBND xã cũ - đến chân dốc Vắt (thửa 103, tờ bản đồ số 31) | 1.150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8358 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT 725 (Đường Tân Hà - Tân Thanh) - Khu vực 1 - Xã Tân Thanh | Từ đất ông Quế - đến cầu UBND xã cũ | 1.296.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8359 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT 725 (Đường Tân Hà - Tân Thanh) - Khu vực 1 - Xã Tân Thanh | Từ ngã ba Đông Thanh - đến đất ông Quế (thửa 116, tờ bản đồ số 21) | 744.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8360 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT 725 (Đường Tân Hà - Tân Thanh) - Khu vực 1 - Xã Tân Thanh | Từ giáp xã Hoài Đức - đến ngã ba thôn Đông Thanh (thửa 116, tờ bản đồ số 21) | 625.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |