Trang chủ page 42
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
821 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực 1 - Xã Lộc Ngãi | Đoạn đường từ Ngã ba xóm Thủ (từ thửa số 358, TBĐ 104) - đến ngã ba thôn 2 (đến ranh giới thửa số 141-91, TBĐ 104) | 2.232.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
822 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực 1 - Xã Lộc Ngãi | Đoạn đường từ trụ sở UBND xã Lộc Ngãi (bắt đầu từ hết thửa số 470, TBĐ 104) - đến ngã 3 xóm Thủ | 3.124.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
823 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực 1 - Xã Lộc Ngãi | Đoạn đường từ giáp ranh xã Lộc Thắng - Lộc Ngãi (bắt đầu từ thửa số 19, TBĐ 103) - đến trụ sở UBND xã Lộc Ngãi | 4.092.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
824 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Xã Đạ Long | - | 12.000 | 10.000 | 7.000 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
825 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Xã Đạ Tông | - | 12.000 | 10.000 | 7.000 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
826 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Xã Đạ M'Rông | - | 12.000 | 10.000 | 7.000 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
827 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Xã Đạ Rsal | - | 12.000 | 10.000 | 7.000 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
828 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Xã Rô Men | - | 12.000 | 10.000 | 7.000 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
829 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Xã Liêng Srônh | - | 12.000 | 10.000 | 7.000 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
830 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Xã Phi Liêng | - | 12.000 | 10.000 | 7.000 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
831 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Xã Đạ K'Nàng | - | 12.000 | 10.000 | 7.000 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
832 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Xã Đạ Long | - | 25.000 | 20.000 | 13.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
833 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Xã Đạ Tông | - | 36.000 | 29.000 | 18.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
834 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Xã Đạ M'Rông | - | 30.000 | 24.000 | 15.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
835 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Xã Đạ Rsal | - | 57.000 | 46.000 | 29.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
836 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Xã Rô Men | - | 58.000 | 47.000 | 30.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
837 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Xã Liêng Srônh | - | 42.000 | 34.000 | 22.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
838 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Xã Phi Liêng | - | 56.400 | 44.400 | 28.800 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
839 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Xã Đạ K'Nàng | - | 45.000 | 36.000 | 23.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
840 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Xã Đạ Long | - | 45.600 | 36.000 | 22.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |