Trang chủ page 434
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8661 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu Vực 2 - Xã Phú Sơn | Từ cầu Preteing - đến hết thôn Preteing 1, 2 | 575.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8662 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu Vực 2 - Xã Phú Sơn | Từ QL27 - đến cầu Preteing | 475.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8663 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu Vực 2 - Xã Phú Sơn | Từ Ngã ba Núi Đôi - đến ngã ba hết nhà ông Cảnh Phường thôn Quyết Thắng | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8664 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Phú Sơn | Từ Nghĩa địa Lạc Sơn thửa 1216, tờ bản đồ số 14 - đến địa phận Đam Rông | 322.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8665 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Phú Sơn | Từ ngã ba vào PReteing - đến hết thửa 247 - tờ bản đồ số 14 | 680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8666 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Phú Sơn | Từ Xưởng chè, thửa 426 - tờ bản đồ số 25 - đến ngã ba vào PReteing | 1.235.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8667 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Phú Sơn | Từ ngã ba vào trường cấp I - đến hết thửa 44 - tờ bản đồ số 24 | 861.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8668 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Phú Sơn | Từ bưu điện Phú Sơn - đến ngã ba vào trường Cấp I Phú Sơn | 1.580.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8669 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Phú Sơn | Từ cầu Đạ Đờn - đến bưu điện Phú Sơn | 1.330.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8670 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường thuộc thôn vùng 3 - Khu vực 3 - Xã Đạ Đờn | Còn lại - | 128.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8671 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường thuộc thôn vùng 3 - Khu vực 3 - Xã Đạ Đờn | Các đường lớn hơn 2,5 m - | 144.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8672 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường không thuộc thôn vùng 3 - Khu vực 3 - Xã Đạ Đờn | Còn lại - | 153.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8673 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường không thuộc thôn vùng 3 - Khu vực 3 - Xã Đạ Đờn | Các đường lớn hơn 2,5 m - | 171.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8674 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Đạ Đờn | Đường từ thửa 2898, tờ bản đồ số 31 - đến hết thửa 1401, tờ bản đồ số 28 (đường trước cây Xăng Thanh Bảo) | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8675 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Đạ Đờn | Đường từ nhà ông Ứng (thửa 531, tờ bản đồ số 12) - đến hết khu dân cư | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8676 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Đạ Đờn | Đường từ nhà hết đất nhà ông Tường Lệ (thửa 144, tờ bản đồ số 20) - đến hết đất nhà ông Giới (thửa 97, tờ bản đồ số 20) | 247.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8677 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Đạ Đờn | Đường từ nhà hết đất nhà ông Hiển (thửa 1395, tờ bản đồ số 31) - đến hết đất nhà ông Hùng (thửa 1148, tờ bản đồ số 31) | 252.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8678 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Đạ Đờn | Đường từ nhà hết đất nhà ông Khánh (thửa 1746, tờ bản đồ số 31) - đến hết đất nhà ông Hùng (thửa 1191, tờ bản đồ số 31) | 285.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8679 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Đạ Đờn | Đường từ nhà hết đất nhà ông Sáng (thửa 118, tờ bản đồ số 35) - đến hết đất nhà ông Tiến (thửa 280, tờ bản đồ số 35) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8680 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Đạ Đờn | Đường từ cống thủy lợi (đường vào trường Dân tộc nội trú) - đến nghĩa địa thôn Tân Lâm | 260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |