Trang chủ page 48
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
941 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường xóm 8 thôn 4 (Giáp khu B) (bắt đầu từ thửa số 1066, TBĐ 31 - đến hết thửa số 93, TBĐ 31) | 656.880 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
942 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường cống lô 3 đi cầu 2 (bắt đầu từ thửa số 370, TBĐ 25 - đến hết thửa số 179, TBĐ 16) | 426.360 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
943 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường thôn 4 đi thôn 5 (bắt đầu từ thửa số 327, TBĐ 25 - đến hết thửa số 455, TBĐ 25) | 628.160 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
944 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường từ thửa số 1673, TBĐ 32 - đến hết thửa số 1670, TBĐ 32 | 775.040 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
945 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường từ ranh giới 1012 - 207 - đến hết thửa số 1014, TBĐ 31 | 556.150 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
946 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường từ ranh giới thửa số 1004 - 176, TBĐ 31 - đến hết thửa số 1010, TBĐ 31 | 556.150 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
947 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường bắt đầu từ thửa số 1015, TBĐ 31 - đến hết thửa số 198, TBĐ 30 | 599.040 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
948 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường từ ranh giới thửa số 428 - 147, TBĐ 31 - đến hết thửa số 198, TBĐ 30 | 599.040 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
949 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường đi xã Đinh Trang Hòa (từ thửa số 06, TBĐ 01) - đến hết thửa số 04, TBĐ 02 | 572.390 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
950 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường vào chùa Phước Thọ (bắt đầu từ thửa số 846, TBĐ 24) - đến hết thửa số 88, TBĐ 31 | 649.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
951 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường từ thửa số 674, TBĐ 30 - đến hết thửa số 378, TBĐ 26 (Trường Tây Sơn) | 534.560 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
952 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường từ thửa số 39 - 209, TBĐ 29 - đến hết thửa số 166, TBĐ 26 | 534.560 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
953 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường từ thửa số 525 - đến hết thửa số 546, TBĐ 30 | 629.280 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
954 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường từ thửa số 464 - đến hết thửa số 217, TBĐ 24 | 534.560 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
955 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường từ thửa số 204 - 1109, TBĐ 32 - đến hết ranh giới thửa số 505 - 166, TBĐ 31 | 632.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
956 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường từ thửa số 624 - 1061 - đến hết thửa số 868, TBĐ 32 | 632.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
957 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường từ thửa số 416 - đến hết thửa số 685 - 714, TBĐ 32 (Đoạn Sau Chợ mới) | 890.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
958 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường từ thửa số 549 - 1064 - đến thửa số 418 - 420, TBĐ 32 (Đoạn Sau Chợ mới) | 856.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
959 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường từ thửa số 27, TBĐ 37 - đến hết ranh giới thửa số 375 - 407, TBĐ 38 và hết thửa số 183 - 193, TBĐ 38 | 608.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
960 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường từ ranh giới thửa số 72- 103 và 160 -105 - đến hết thửa số 189 - 190, TBĐ 37 | 623.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |