Trang chủ page 49
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
961 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường từ ranh giới thửa số 202-223 - đến hết thửa số 255, TBĐ 33 | 607.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
962 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường từ thửa số 238, TBĐ 33 - đến thửa số 162-163 và 203 - 206, TBĐ 33 | 719.680 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
963 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường từ ranh giới thửa số 26, TBĐ 33 - đến ranh giới thửa số 542, TBĐ 23 | 534.560 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
964 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường từ thửa số 303, TBĐ 34 - đến hết ranh giới thửa số 26, TBĐ 33 | 511.430 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
965 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường từ thửa số 62, TBĐ 36 (ngã ba Đam Bin) - đến hết thửa số 220, TBĐ 34 | 687.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
966 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường từ ngã ba vào vườn Lan (từ ranh giới thửa số 335- 346, TBĐ 30) - đến ranh giới thửa số 383 - 384, TBĐ 31 | 583.110 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
967 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường từ ngã ba vào cổng văn hóa thôn 6 (từ ranh giới thửa số 548-254, TBĐ 30) - đến hết ranh giới thửa số 335- 346, TBĐ 30 | 625.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
968 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường từ ngã ba Nhà máy chè Trung Nguyên vào thôn 10 (từ ranh giới thửa số 105 - 582, TBĐ 30 - đến hết thửa số 347, TBĐ 25) | 686.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
969 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường từ hội trường thôn 1 - đến nghĩa Trang xã Lộc An | 743.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
970 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường từ ngã ba vào Xóm Thái Bình (từ ranh giới thửa số 945 - 153, TBĐ 32) - đến ranh giới thửa số 624 - 1061, TBĐ 23. | 823.360 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
971 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn hai bên đường từ ngã ba vào sân bóng Lộc An (từ ranh giới thửa số 907 - 183, TBĐ 32 - đến hết ranh giới thửa số 457, TBĐ 23) | 695.520 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
972 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường từ ngã ba vào xóm Đồn (từ ranh giới thửa số 1278-1279, TBĐ 32 - đến hết ranh giới thửa số 874, TBĐ 32) | 592.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
973 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường từ Ngã ba Tứ Quý (từ ranh giới thửa số 486-426, TBĐ 33 - đến đường vào thôn 2, B’Cọ (Đến hết ranh giới thửa số 27, TBĐ 37) | 728.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
974 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường từ ngã ba Mắm ruốc (hết thửa số 276, TBĐ 04) - đến hết thửa số 02, TBĐ 01 | 606.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
975 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường từ ranh giới thửa số 378 - 379, TBĐ 18 - đến Ngã ba Mắm ruốc (hết thửa số 276, TBĐ 04) | 556.380 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
976 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường từ hết thửa số 130, TBĐ 23 - đến hết ranh giới thửa số 378-379, TBĐ 18 | 702.720 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
977 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường từ cống bà Sáu Hường (từ thửa số 3780, TBĐ 23 - đến hết thửa số 176, TBĐ 23) | 456.520 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
978 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường từ ranh giới thửa số 495-513, TBĐ 23 - đến hết thửa số 377, TBĐ 23 (cống bà Sáu Hường) | 687.360 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
979 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường bắt đầu từ thửa số 520, TBĐ 23 - đến hết thửa số 493, TBĐ 23 | 906.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
980 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường từ ngã 3 đi Lộc Đức (từ ranh giới thửa số 52-54, TBĐ 32 - đến hết thửa số 797, TBĐ 23) | 2.872.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |