Trang chủ page 55
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1081 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Nam | Đoạn đường vào xóm Tàu, thôn 6 (từ thửa số 143, TBĐ 07 - đến thửa số 77, TBĐ 08) | 217.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1082 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Nam | Đoạn đường liên thôn từ thôn 2 đi thôn 10 (từ thửa số 266, TBĐ 07 - đến thửa số 244, TBĐ 13) | 217.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1083 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Nam | Đoạn đường từ ngã ba phân hiệu trường Tiểu học A vào khu Đại Hội thôn 1 (từ thửa số 66, TBĐ 07 - đến thửa số 215, TBĐ 07) | 244.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1084 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Nam | Đoạn đường từ thôn 2 đi thôn 1 (từ thửa số 273, TBĐ 08 - đến thửa số 266, TBĐ 07) | 223.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1085 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Nam | Đoạn đường vào xóm 3, thôn 3 (từ thửa số 360, TBĐ 08 - đến thửa số 320, TBĐ 08) | 244.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1086 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Nam | Đoạn đường từ thôn 2 đi thôn 8 (từ thửa số 192, TBĐ 14 - đến thửa số 364, TBĐ 14) | 280.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1087 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Nam | Đoạn đường vào đập thủy điện BOT (từ thửa số 57, TBĐ 15 - đến thửa số 184, TBĐ 09) | 244.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1088 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Nam | Đoạn đường thôn 4 (bắt đầu từ thửa số 91, TBĐ 14 - đến thửa số 135, TBĐ 15) | 255.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1089 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Nam | Đoạn đường vào thôn 3 (từ thửa số 278, TBĐ 08 - đến hết thửa số 155, TBĐ 08) | 255.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1090 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Nam | Đoạn đường từ thôn 4 đi thôn 3 (từ thửa số 88, TBĐ 14 - đến hết thửa số 124, TBĐ 14) | 252.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1091 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Nam | Đoạn đường vào thôn 4 (bắt đầu từ thửa số 151, TBĐ 14 - đến hết thửa số 91, TBĐ 14) | 255.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1092 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Nam | Đoạn đường từ đường vào trường Mầm non thôn 5 (từ ranh giới thửa số 247-281, TBĐ 29) - đến hết địa phận Lộc Nam | 345.100 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1093 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Nam | Đoạn đường từ trường Tiểu học Lộc Nam B (từ ranh giới thửa số 488-493, TBĐ 14) - đến đường vào trường Mầm non thôn 5 (đến ranh giới thửa số 247-281, TBĐ 29) | 353.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1094 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Nam | Đoạn đường từ hết cống ngầm Lộc Nam - đến trường Tiểu học Lộc Nam B (đến ranh giới thửa số 488-493, TBĐ 14) | 508.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1095 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Nam | Đoạn đường giáp ranh Lộc Thành - Lộc Nam - đến hết cống ngầm Lộc Nam | 322.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1096 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực III - Xã Lộc Thành | Đất thuộc các vị trí còn lại - | 246.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1097 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực II - Xã Lộc Thành | Là đất nằm ven các trục đường giao thông liên thôn, tiếp giáp với khu trung tâm xã, cụm xã, khu thương mại và dịch vụ, khu du lịch (không thuộc bảng g - | 261.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1098 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực 1 - Xã Lộc Thành | Đoạn đường đi vào nhà thờ (bắt đầu từ thửa số 245 - đến hết thửa số 29, TBĐ 50) | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1099 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực 1 - Xã Lộc Thành | Đoạn đường thôn 16 (bắt đầu từ thửa số 161, TBĐ 29 - đến hết thửa số 6, 7, TBĐ 17 đến giáp cầu thuộc đường Chi Lăng, phường Lộc Sơn) | 310.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1100 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực 1 - Xã Lộc Thành | Đoạn đường thôn 15 đi qua ngã 4 (bắt đầu từ thửa số 343, 345, TBĐ 47 - đến hết thửa số 569, TBĐ 47 giáp suối) | 266.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |