Trang chủ page 6
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Đường 3 tháng 2 - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH | Từ ngã tư Ngân Hàng - Đến hết đường vào Khu phố 1C (hẻm 1), thửa số 240(21b) | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
102 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Đường 3 tháng 2 - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH | Từ ngã tư Chợ - Đến ngã tư Ngân Hàng Nông Nghiệp | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
103 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Đường 3 tháng 2 - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH | Từ hết đường vào Bến xe cũ, thửa số 129(21d) - Đến ngã tư chợ Đạ Tẻh | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
104 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Đường 3 tháng 2 - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH | Từ cầu sắt Đạ Tẻh - Đến hết đường vào bến xe cũ, thửa số 130(21d) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
105 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực III: Khu vực còn lại - XÃ ĐẠ PAL | - | 60.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
106 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Đường Thôn Xuân Thượng - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ PAL | Đường Thôn Xuân Thượng: từ giáp đường liên xã - đến giáp thửa 86, TBĐ 04) | 80.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
107 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Đường Thôn Xuân Thành - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ PAL | Đường Thôn Xuân Thành: từ giáp đường liên xã - đến hết đất nhà ông Vũ Đình Ngưỡng (thửa số 273, TBĐ 07) | 80.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
108 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực định canh, định cư Thôn K'Long - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ PAL | Đoạn còn lại trong khu vực Thôn Klong - | 80.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
109 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực định canh, định cư Thôn K'Long - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ PAL | Từ giáp nhà ông K'Hấu - đến giáp hồ thủy điện Đạm M'ri | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
110 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực định canh, định cư Thôn K'Long - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ PAL | Từ Tổ chốt Thôn K'Long - đến giáp nhà ông K'Hấu | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
111 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực định canh, định cư Thôn K'Long - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ PAL | Từ bãi đá công ty Phượng Hoàng - đến tổ chốt Thôn K'Long | 100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
112 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Đường Thôn Xuân Châu - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ PAL | Đường Thôn Xuân Châu từ giáp đường liên xã - đến hết đất nhà ông Ngọc (thửa số 77, TBĐ 06) | 90.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
113 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Đường Thôn Xuân Thượng - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ PAL | Đường Thôn Xuân Thượng từ giáp đường liên xã - đến hết đất nhà ông Vũ Xuân Hưng (thửa 82, TBĐ 01) | 90.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
114 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Đường Thôn Xuân Thượng - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ PAL | Đường thôn Xuân Thượng từ giáp đường liên xã - đến hết đất nhà ông Quang (thửa 17, TBĐ 05) | 90.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
115 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Đường Thôn Xuân Thành - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ PAL | Đường thôn Xuân Thành từ giáp đường liên xã - đến đất ông Quỳnh (thửa 100, TBĐ 08) | 100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
116 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực I (Đường liên xã, Huyện lộ) - XÃ ĐẠ PAL | Từ suối Giao Hà (thửa 415, TBĐ 03) - đến chân dốc Thôn K’Long (thửa 38, TBĐ 02) | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
117 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực I (Đường liên xã, Huyện lộ) - XÃ ĐẠ PAL | Từ ranh giới xã Triệu Hải - đến suối Giao Hà (thửa 193, TBĐ 03) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
118 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực III: Khu vực còn lại - XÃ TRIỆU HẢI | - | 60.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
119 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Đường Thôn 1 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ TRIỆU HẢI | Đường Thôn 1, từ giáp Huyện lộ - đến hết trại heo Lê Đức Tiến | 78.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
120 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Đường Thôn 4 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ TRIỆU HẢI | Đường Thôn 4 từ nhà ông Nguyễn Lâm - đến hết nhà Ông Nguyễn Xuân Chiến | 72.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |