Trang chủ page 65
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1281 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Thị trấn Lộc Thắng | Ngã ba nhà ông Thường (từ thửa 47 - 48, TBĐ 43) - Giáp ranh nhà ông Tín (đến thửa 178 - 179, TBĐ 41) | 1.450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1282 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Thị trấn Lộc Thắng | Ngã ba nhà ông Trung (từ thửa 28 - 29, TBĐ 41) - Giáp ranh thu hồi mỏ đất số 1 (đến hết thửa 213 - 269, TBĐ 24) | 1.674.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1283 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Thị trấn Lộc Thắng | Ngã ba đường đi vào buôn B’Đạ (từ thửa 342 - 347, TBĐ 25) - Giáp ranh thu hồi hồ bùn đỏ (đến thửa 198 - 200, TBĐ 22) | 1.674.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1284 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Thị trấn Lộc Thắng | Ngã tư trường học Lộc Thắng B (từ thửa 276-282, TBĐ 21) - Giáp ranh Lộc Thắng - Lộc Quảng (đến thửa 46 - 47, TBĐ 20) | 1.550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1285 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Thị trấn Lộc Thắng | Nhà máy hạt điều (từ thửa số 184 - 185, TBĐ 46) - Đất nghĩa địa Lộc Sơn (đến thửa 268, TBĐ 32) (Đường Trương Định) | 1.296.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1286 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Thị trấn Lộc Thắng | Nhà thờ Tin Lành - Giáp nhà máy hạt điều (đến ranh giới thửa số 187 - 183, TBĐ 46) | 1.967.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1287 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Thị trấn Lộc Thắng | Ngã 5 đi vào Đường Lộc Sơn (từ thửa 233 -232, TBĐ 46) - Giáp Nhà thờ Tin Lành (thửa số 271, TBĐ 46) | 13.221.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1288 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Trục Đường phía Tây (giáp Cụm công nghiệp Lộc Thắng) thuộc Khu Quy hoạch dân cư kế cận Cụm Công nghiệp Lộc Thắng - Thị Trấn Lộc Thắng | Giá đất hai bên Đường của đoạn còn lại từ khu D - Hết khu B | 1.140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1289 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Trục Đường phía Tây (giáp Cụm công nghiệp Lộc Thắng) thuộc Khu Quy hoạch dân cư kế cận Cụm Công nghiệp Lộc Thắng - Thị Trấn Lộc Thắng | Đường tiếp giáp Đường Lạc Long Quân chạy qua các thửa đất thuộc khu C - Hết khu D (đến hết ranh giới đoạn Đường vào Cụm Công nghiệp Lộc Thắng) | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1290 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Trục Đường phía Đông (giáp Đường đi thị trấn Lộc Thắng và khu dân cư hiện hữu) thuộc Khu dân cư kế cận Cụm công nghiệp Lộc Thắng - Thị Trấn Lộc Thắng | Giá đất hai bên Đường của đoạn còn lại từ hết khu D - Hết khu B | 1.140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1291 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Trục Đường phía Đông (giáp Đường đi thị trấn Lộc Thắng và khu dân cư hiện hữu) thuộc Khu dân cư kế cận Cụm công nghiệp Lộc Thắng - Thị Trấn Lộc Thắng | Tiếp giáp Đường Lạc Long Quân chạy qua các thửa đất thuộc Khu C - Hết khu D (đến hết ranh giới đoạn Đường vào Cụm công nghiệp Lộc Thắng) | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1292 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Thị trấn Lộc Thắng | Cống xả Lộc Thắng (từ thửa 92, TBĐ 06 Minh Rồng) - Giáp ranh Lộc Thắng - Lộc Quảng (đến thửa 04, TBĐ 05 Minh Rồng) (Đường Lạc Long Quân) | 1.020.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1293 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Thị trấn Lộc Thắng | Đất trường tiểu học Minh Rồng (thửa 347, TBĐ 06 Minh Rồng) - Cống xả Lộc Thắng (đến thửa 92, TBĐ 06 Minh Rồng) (Đường Lạc Long Quân) | 1.980.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1294 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Thị trấn Lộc Thắng | Ngã ba nhà máy Chè Minh Rồng đi Lộc Quảng (từ thửa 245, TBĐ 37) - Hết đất trường tiểu học Minh Rồng - Lộc Thắng (đến thửa 347, TBĐ 06 Minh Rồng) (Đường Lạc Long Quân) | 1.944.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1295 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Thị trấn Lộc Thắng | Đấu nối Đường Phan Đình Phùng (từ thửa 131, TBĐ 24) - Giáp ranh Lộc Thắng - Lộc Ngãi | 650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1296 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Thị trấn Lộc Thắng | Ngã ba 26/3 (từ thửa 450-561, TBĐ 24) - Thửa 96 - 97, TBĐ 23 (Đường Phan Đình Phùng) | 1.134.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1297 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Thị trấn Lộc Thắng | Đường Huyện đội (từ thửa 225, TBĐ 43 và thửa 52, TBĐ 45) - Cổng khu 3 văn hóa (đến thửa 169 - 57, TBĐ 43) (Đường Nguyễn Chí Thanh) | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1298 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Đoạn từ Ngã 5 đến hết địa phận Bảo Lâm - Thị Trấn Lộc Thắng | Nhà ông Đàm Văn Dần (thửa số 259, TBĐ 46) - Ranh thị trấn Lộc Thắng - Lộc Ngãi (Đường Lê Duẩn) | 6.428.750 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1299 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Đoạn từ Ngã 5 đến hết địa phận Bảo Lâm - Thị Trấn Lộc Thắng | Ngã 5 đi UBND xã Lộc Ngãi (từ thửa 232- 244, TBĐ 46) - Nhà ông Đàm Văn Dần (thửa số 259, TBĐ 46) | 20.813.650 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1300 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Đoạn từ Ngã 5 đến hết địa phận Bảo Lâm - Thị Trấn Lộc Thắng | Cống xả hồ Lộc Thắng (thửa số 142 - 148, TBĐ 33) - Giáp ranh Bảo Lộc (Đường Hùng Vương) | 4.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |