Trang chủ page 66
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1301 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Hòa Thịnh - Liên Phương - Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Gia Viễn | Từ thửa số 534, TBĐ 04 - đến hết thửa số 543, TBĐ 04 | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1302 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Thanh Trấn, thôn Tân Xuân - Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Gia Viễn | Từ thửa số 501, TBĐ 05 - đến hết thửa số 588, TBĐ 05 | 210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1303 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường liên thôn Hòa Thịnh - Liên Phương - Tiến Thắng - Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Gia Viễn | Đường xóm 1, thôn Tiến Thắng từ thửa số 84, TBĐ 01 - đến hết thửa số 48, TBĐ 01 | 260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1304 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường liên thôn Hòa Thịnh - Liên Phương - Tiến Thắng - Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Gia Viễn | Đoạn từ thửa số 234, TBĐ 04 - đến hết thửa số 28, TBĐ 02 | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1305 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường trục chính thôn Trấn Phú - Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Gia Viễn | Từ thửa số 780, TBĐ 04 - đến hết thửa số 567, TBĐ 05 | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1306 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Liên Phương số 2 - Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Gia Viễn | Từ thửa số 703, TBĐ 03 - đến hết thửa số 395, TBĐ 03 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1307 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Liên Phương số 1 - Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Gia Viễn | Từ thửa số 361, TBĐ 03 - đến hết thửa số 622, TBĐ 03 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1308 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường mầm non đi vào thôn Tiến Thắng - Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Gia Viễn | từ thửa số 1821, TBĐ 04 - đến hết thửa số 557, TBĐ 02 | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1309 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Bầu Chim - Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Gia Viễn | từ thửa số 722, TBĐ 04 - đến hết thửa số 1465 TBĐ 04 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1310 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Thôn Tân Lập - Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Gia Viễn | Từ thửa số 974, TBĐ 04 - đến hết thửa số 1152, TBĐ 04 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1311 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Hưng Phú (thôn Trung Hưng) - Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Gia Viễn | Từ thửa số 06, TBĐ 30 - đến hết thửa số 62, TBĐ 36 (mảnh trích đo 287455 - 9) | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1312 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường thôn Trung Hưng - Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Gia Viễn | từ đất nhà ông Nguyễn Văn Bình (thửa số 512, TBĐ 08) - đến hết đất nhà ông Nguyễn Thế Thìn (thửa số 307, TBĐ 16) | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1313 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường thôn Trung Hưng - Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Gia Viễn | Từ cổng chào (thửa số 319, TBĐ 10) - đến kênh N1 (thửa số 108, TBĐ 16) | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1314 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Gia Viễn | Từ giáp đất ông Bùi Đức Minh (thửa số 569, TBĐ 04) - đến hết phân hiệu trường Vân Minh | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1315 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Gia Viễn | Từ nhà bà Trần Thị Lĩnh (thửa số 483, TBĐ 08) - đến hết đất ông Phạm Ngữ (thửa số 274, TBĐ 10) (hướng đi vào Hồ Đắk Lô) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1316 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường quy hoạch trong khu vực Chợ (31 lô) - Khu vực I - Xã Gia Viễn | Từ đất ông Bùi Đức Hiến (thửa số 825, TBĐ 04) - đến hết đất ông Bùi Đức Minh (thửa số 569, TBĐ 04) (đường Vân Minh) | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1317 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường quy hoạch trong khu vực Chợ (31 lô) - Khu vực I - Xã Gia Viễn | Từ đất khu vực quy hoạch chợ mới Gia Viễn, từ lô 3B1 - đến hết lô đất 3B21 | 501.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1318 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường quy hoạch trong khu vực Chợ (31 lô) - Khu vực I - Xã Gia Viễn | Từ đất khu vực quy hoạch chợ mới Gia Viễn, từ lô 3A9 - đến hết lô đất 3A19 | 748.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1319 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 95 - Khu vực I - Xã Gia Viễn | Từ giáp đất thổ cư nhà ông Nguyễn Văn Thường (thửa số 1022, TBĐ 02) - đến giáp ranh xã Nam Ninh | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1320 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 95 - Khu vực I - Xã Gia Viễn | Từ giáp Trường Tiểu học Gia Viễn - đến hết đất ông Nguyễn Văn Thường (thửa số 1022, TBĐ 02) | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |