Trang chủ page 75
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1481 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 92 - Khu vực l - Xã Nam Ninh | Từ đất ông Lê Văn Tuyến (thửa số 779, TBĐ 39) - đến hết đất ông Đặng Văn Tuấn (thửa số 73, TBĐ 39) | 242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1482 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 92 - Khu vực l - Xã Nam Ninh | Từ đất ông Phạm Văn Đông (thửa số 306, TBĐ 37) - đến giáp (thửa số 12, TBĐ 37), tới đất ông Nguyễn Văn Đào (thửa số 868, TBĐ 05) | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1483 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 92 - Khu vực l - Xã Nam Ninh | Từ đất ông Trần Văn Tuất (thửa số 148, TBĐ 39) - đến hết đất ông Phạm Minh Hải (thửa số 334, TBĐ 38) | 110.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1484 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 92 - Khu vực l - Xã Nam Ninh | Từ đất ông Chu Văn Chương (thửa số 228, TBĐ 39) - đến hết đất ông Chu Văn Liên (thửa số 182, TBĐ 39) | 121.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1485 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 92 - Khu vực l - Xã Nam Ninh | Từ đất ông Trương Hải Đê (thửa số 491, TBĐ 39) - đến hết đất ông Hoàng Văn Hoa (thửa số 324, TBĐ 39) | 149.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1486 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 92 - Khu vực l - Xã Nam Ninh | Từ đất ông Trần Văn Luyện (thửa số 208, TBĐ 39) - đến giáp đường thôn Mỹ Nam (thửa số 317, TBĐ 39) | 169.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1487 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 92 - Khu vực l - Xã Nam Ninh | Từ đất ông Nông Văn Coỏng (thửa số 161, TBĐ 39) - đến giáp đất bà Trần Thị Hoa (thửa số 341, TBĐ 39) | 190.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1488 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 92 - Khu vực l - Xã Nam Ninh | Từ đất ông Nguyễn Đỗ Hùng (thửa số 238, TBĐ 05) - đến hết đất nhà Văn hóa thôn Ninh Hậu | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1489 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 92 - Khu vực l - Xã Nam Ninh | Từ đất bà Hoàng Thị Cứu (thửa số 104, TBĐ 05) - đến hết đất ông Nguyễn Trọng Đáp (thửa số 110, TBĐ 05) | 199.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1490 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 92 - Khu vực l - Xã Nam Ninh | Từ cầu 3 Nam Ninh - đến hết đất ông Phạm Duy Vàng (thửa số 102, TBĐ 05) (tách ra ở đoạn 1) | 304.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1491 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 92 - Khu vực l - Xã Nam Ninh | Từ đất ông Trần Văn Tiến (thửa số 39, TBĐ 05) - đến giáp ranh xã Tiên Hoàng. | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1492 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 92 - Khu vực l - Xã Nam Ninh | Từ đất ông Mai Văn Tam (thửa số 2073, TBĐ 05) - đến hết đất ông Nguyễn Văn Mùi (thửa số 146, TBĐ 05) | 339.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1493 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 95 - Khu vực l - Xã Nam Ninh | Từ giáp ranh xã Gia Viễn (thửa số 1415, TBĐ 05) - đến cầu 1 Nam Ninh (thửa số 1191, TBĐ 05) | 247.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1494 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 95 - Khu vực l - Xã Nam Ninh | Từ cầu 1 Nam Ninh (thửa số 1566, TBĐ 05) - đến cầu 3 Nam Ninh (thửa số 342, TBĐ 05) | 348.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1495 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Khu vực III - Xã Gia Viễn | Khu vực còn lại (không thuộc khu vực I, II trên địa bàn xã) - | 100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1496 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Liên Phương số 3 - Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Gia Viễn | Từ thửa số 521, TBĐ 03 - đến hết thửa số 462, TBĐ 03 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1497 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường xóm 4, thôn Tiến Thắng - Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Gia Viễn | Từ thửa số 64, TBĐ 04 - đến hết thửa số 558, TBĐ 02) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1498 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường vườn rừng, thôn Tiến Thắng - Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Gia Viễn | Từ thửa số 383, TBĐ 02 - đến hết thửa số 982, TBĐ 02 | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1499 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường vào bản Brun - Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Gia Viễn | Từ thửa số 143, TBĐ 06 - đến hết thửa số 134, TBĐ 05 | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1500 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Phú Thịnh - Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Gia Viễn | Từ thửa số 538, TBĐ 04 - đến hết thửa số 103, TBĐ 04 | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |