Trang chủ page 90
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1781 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Khu vực II - Thị Trấn Phước Cát | Đất ông Đặng Tám (thửa số 547, TBĐ 12) đến giáp đất ông Thái Văn Dần (thửa số 559, TBĐ 12) - Đất ông Võ Đường Vân (thửa số 650, TBĐ 12) đến hết đất ông Nông Văn Trung (thửa số 144, TBĐ 13) | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1782 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Khu vực II - Thị Trấn Phước Cát | Đất bà Nguyễn Thị Hòa (thửa số 77, TBĐ 13) đến giáp đất chân đồi Kim Cương - Đất ông Nông Văn Dương (thửa số 344, TBĐ 13) đến giáp đất chân đồi Kim Cương. | 313.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1783 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Khu vực II - Thị Trấn Phước Cát | Đất ông Trần Hữu Tứ (thửa số 345, TBĐ 15) đến hết đất ông Hà Đại Đức (thửa số 94, TBĐ 13) - Đất ông Hoàng Đức Luyện (thửa số 448, TBĐ 15) đến hết đất ông Trần Văn Ngãi (thửa số 29, TBĐ 13) | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1784 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Khu vực II - Thị Trấn Phước Cát | Đất ông Trương Tùng Thạch (thửa số 323, TBĐ 09) đến hết đất ông Phạm Văn Minh (thửa số 516, TBĐ 12) - Đất sân vận động dến hết ông Nguyễn Văn Nhựt (thửa số 525, TBĐ 12) | 375.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1785 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Khu vực II - Thị Trấn Phước Cát | Đất ông Hà Công Sỹ (thửa số 154, TBĐ 15) đến hết đất ông Nguyễn Kế Tùng (thửa số 342, TBĐ 03) - Đất bà Nguyễn Thị Loan (thửa số 155, TBĐ 15) đến hết đất ông Nông Ngọc Sơn (thửa số 491, TBĐ 03) | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1786 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Khu vực II - Thị Trấn Phước Cát | Đất ông Nguyễn Văn Can (thửa số 608, TBĐ 09) - Giáp đất ông Đỗ Tu (thửa số 13, TBĐ 09) và đối diện bên kia đường | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1787 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 98 - Thị Trấn Phước Cát | Đất ông Huỳnh Văn Kim (thửa số 47 và 69, TBĐ 08) - Giáp ranh xã Phước Cát 2 | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1788 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 98 - Thị Trấn Phước Cát | Đất bà Đặng Thị Hiệp (thửa số 102 và 60, TBĐ 08) - Hết đất ông Nguyễn Anh Mỹ (thửa số 90, TBĐ 08) | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1789 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Thị Trấn Phước Cát | Đất bà Nông Thị Hài (thửa số 311 và 366, TBĐ 15) - Hết đất ông Trần Văn Năm (thửa số 302 và 541, TBĐ 15) | 234.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1790 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Thị Trấn Phước Cát | Đất ông Nguyễn Qua (thửa số 498 và 229, TBĐ 15) - Giáp mương thủy lợi (Tổ dân phố 1) | 234.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1791 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Thị Trấn Phước Cát | Đất ông Ma Ích Toại (thửa số 312, TBĐ 15) đến giáp mương thủy lợi - Đất ông Hồ Văn Thắng (thửa số 316, TBĐ 15) đến hết đất bà Võ Thị Bình (thửa số 235, TBĐ 15) | 234.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1792 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Thị Trấn Phước Cát | Giáp đất ông Võ Minh Dũng (thửa số 347 và 355, TBĐ 15) - Hết đất ông Phạm Văn Nhẫn (thửa số 162 và 155, TBĐ 15) | 324.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1793 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Thị Trấn Phước Cát | Đất ông Nguyễn Văn Hưng (thửa số 36, TBĐ 08) - Hết đất ông Cao Văn Hưng (thửa số 13, TBĐ 08) và đối diện bên kia đường | 246.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1794 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Thị Trấn Phước Cát | Đất ông Nguyễn Văn Dũng (thửa số 56 và 115, TBĐ 08) - Giáp ranh xã Phước Cát 2 | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1795 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Thị Trấn Phước Cát | Giáp đất ông Nguyễn Văn Tòng (thửa số 14 và 15, TBĐ 07) - Hết đất ông Nguyễn Hồng Thái (thửa số 138 và 404, TBĐ 07) | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1796 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Thị Trấn Phước Cát | Đất ông Trịnh Tiến Dũng (thửa số 57 và 55, TBĐ 08) - Hết đất ông Nguyễn Văn Tòng (thửa số 421 và 13, TBĐ 7) đường ĐT 721 | 546.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1797 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Thị Trấn Phước Cát | Đất ông Nguyễn Tấn Dũng (thửa số 544 và 643, TBĐ 03) - Giáp ranh xã Đức Phổ (đường Bù Khiêu) | 325.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1798 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Thị Trấn Phước Cát | Đất nhà Văn Hóa Tổ dân phố 1 (thửa số 389, TBĐ 15) - Giáp đất ông Ngô Xuân Hiển (thửa số 85 và 196, TBĐ 13) | 875.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1799 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Thị Trấn Phước Cát | Giáp ranh xã Đức Phổ - Giáp đất nhà Văn hóa tổ dân phố 1 (thửa số 426, TBĐ 15) | 650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1800 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Thị Trấn Phước Cát | Đất ông Nông Văn Xướng (thửa số 512, TBĐ 05) - Hết đất ông Nguyễn Văn Khánh (thửa số 397, TBĐ 03). | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |