Trang chủ page 92
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1821 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Thôn 2 đi Đá Bàn - Khu vực 2 - Xã Đoàn Kết | từ thửa số 64, TBĐ 02 và thửa số 73, TBĐ 05 - đến hết thửa số 61, TBĐ 02 và thửa số 03, TBĐ 05 | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1822 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường thôn 01 - Khu vực 2 - Xã Đoàn Kết | từ thửa số 08, 09, TBĐ 12 và thửa số 49, 50, TBĐ 22 - đến hết thửa số 01, 22 TBĐ 23 và thửa số 01, 02, TBĐ 13 | 620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1823 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường thôn 01 - Khu vực 2 - Xã Đoàn Kết | từ thửa số 23 và 24, TBĐ 10 - đến thửa số 28, TBĐ 07 và thửa số 02, TBĐ 12 | 748.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1824 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 1 - Xã Đoàn Kết | Từ cầu treo (thửa số 14 và 15, TBĐ 03) - đến giáp tỉnh lộ (thửa số 72 và 74, TBĐ 03) | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1825 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 1 - Xã Đoàn Kết | Từ cầu số 6 (thửa số 44 và 45, TBĐ 09) - đến giáp huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1826 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 1 - Xã Đoàn Kết | Từ cầu số 6 - đến giáp thửa số 42, TBĐ 05 | 1.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1827 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 1 - Xã Đoàn Kết | Từ thửa số 35, TBĐ 05 - đến đỉnh dốc Ông Kia | 2.070.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1828 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 1 - Xã Đoàn Kết | Từ cầu số 5 (thửa số 82 và 106, TBĐ 03) - đến đỉnh dốc Ông Kia (thửa số 112 và 116, TBĐ 03) | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1829 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 1 - Xã Đoàn Kết | Từ cầu số 4 (thửa số 01 và 04, TBĐ 03) - đến cầu số 5 (thửa số 73 và 86, TBĐ 03) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1830 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 3 - Xã Đạ P'loa | Đường xe 3-4 bánh không ra vào được - | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1831 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 3 - Xã Đạ P'loa | Đường xe 3-4 bánh ra vào được - | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1832 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Các đường bê tông - Xã Đạ P'loa | - | 345.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1833 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 2 - Xã Đạ P'loa | Từ thôn 1 (thửa số 78 và 339, TBĐ 08) - đến cầu treo đi thôn 5 (thửa số 111 và 112, TBĐ 08) | 513.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1834 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường thôn 5 - Khu vực 2 - Xã Đạ P'loa | từ thửa số 142 và 144, TBĐ 08 - đến hết thửa số 18, TBĐ 15 và hết thửa số 40 và 45, TBĐ 12 | 448.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1835 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường thôn 4 - Khu vực 2 - Xã Đạ P'loa | từ thửa số 172 và 177, TBĐ 13 - đến hết thửa số 01 và 02, TBĐ 14 | 448.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1836 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường thôn 3 - Khu vực 2 - Xã Đạ P'loa | từ thửa 04 và 05, TBĐ 13 - đến hết thửa 11 và 19, TBĐ 13 | 345.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1837 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường thôn 2 - Khu vực 2 - Xã Đạ P'loa | từ thửa số 37 và 187, TBĐ 07 - đến hết thửa số 01 và 03, TBĐ 01 | 507.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1838 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 1 - Xã Đạ P'loa | Từ cầu số 3 (thửa số 04 và 27, TBĐ 13) - đến cầu số 4 (thửa số 223 và 224, TBĐ 13) | 1.776.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1839 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 1 - Xã Đạ P'loa | Từ cầu số 2 (thửa số 213 và 218, TBĐ 07) - đến cầu số 3 (thửa số 151 và 194, TBĐ 07) | 1.190.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1840 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 1 - Xã Đạ P'loa | Từ cầu số 1 (thửa số 11 và 13, TBĐ 03) - đến cầu số 2 (thửa số 37 và 46, TBĐ 07) | 1.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |