Trang chủ page 97
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1921 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Lê Lợi - Thị trấn Đạ M'ri | Nhà ông Nguyễn Minh Châu (thửa số 03 và 24, TBĐ 33) - Hết UBND thị trấn Đạ M'ri (thửa số 18, TBĐ 28 và thửa số 310, TBĐ 29) | 12.407.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1922 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Lê Lợi - Thị trấn Đạ M'ri | Ranh giới xã Hà Lâm - Hẻm 134/Lê Lợi (thửa số 49, TBĐ 12) | 8.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1923 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường số 14 - Thị Trấn Mađaguôi | Giáp đường Điện Biên Phủ (thửa số 858, TBĐ 314b) - Giáp đường vào đường Đạ Liông | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1924 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Các hẻm tiếp giáp đường Trần Phú (Hẻm dưới 03 mét) - Thị Trấn Mađaguôi | - | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1925 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Các hẻm tiếp giáp đường Trần Phú (Hẻm trên 03 mét) - Thị Trấn Mađaguôi | - | 2.124.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1926 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Các hẻm tiếp giáp đường Hùng Vương (Hẻm dưới 03 mét) - Thị Trấn Mađaguôi | Cống Trạm biến thế - Giáp ranh xã Hà Lâm | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1927 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Các hẻm tiếp giáp đường Hùng Vương (Hẻm trên 03 mét) - Thị Trấn Mađaguôi | Cống Trạm biến thế - Giáp ranh xã Hà Lâm | 1.302.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1928 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Các hẻm tiếp giáp đường Hùng Vương (Hẻm dưới 03 mét) - Thị Trấn Mađaguôi | Cầu Trắng - Cống Trạm biến thế | 1.313.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1929 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Các hẻm tiếp giáp đường Hùng Vương (Hẻm trên 03 mét) - Thị Trấn Mađaguôi | Cầu Trắng - Cống Trạm biến thế | 1.777.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1930 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Các hẻm tiếp giáp đường Hùng Vương (Hẻm dưới 03 mét) - Thị Trấn Mađaguôi | Ranh giới tỉnh Đồng Nai - Cầu Trắng | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1931 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Các hẻm tiếp giáp đường Hùng Vương (Hẻm trên 03 mét) - Thị Trấn Mađaguôi | Ranh giới tỉnh Đồng Nai - Cầu Trắng | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1932 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Hẻm 41 - Thị Trấn Mađaguôi | Thửa số 50, TBĐ 292a - Vào 350 mét (đường đất) | 1.820.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1933 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường số 2 chợ - Thị Trấn Mađaguôi | Đường số 5 - Hết đường nhựa | 8.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1934 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường số 7 chợ - Thị Trấn Mađaguôi | Giáp đường Phan Bội Châu - Đường số 5 nối dài | 4.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1935 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Hẻm vào Hội trường tổ dân phố 11 - Thị Trấn Mađaguôi | Thửa số 162 và 172, TBĐ 44 - Hết đường | 2.608.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1936 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Hẻm 49 - Thị Trấn Mađaguôi | Thửa số 389 và 441, TBĐ 44 - Hết đường | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1937 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Hẻm đường đất - Thị Trấn Mađaguôi | Thửa số 47 và 169, TBĐ 46 - Hết đường | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1938 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Hẻm 113 - Thị Trấn Mađaguôi | Thửa số 506, TBĐ 338a - Giáp đường Ngô Gia Tự (thửa số 415, TBĐ 338a) (đường đất) | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1939 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Hẻm 323 - Thị Trấn Mađaguôi | Thửa số 97 và 187, TBĐ 40 - Đường Trần Phú (hẻm 97) | 2.592.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1940 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Hẻm 26 - Thị Trấn Mađaguôi | Thửa số 201 và 211, TBĐ 33 - Hết đường bê tông (hẻm Lâm Hoàng) | 1.576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |