STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Thành phố Bảo Lộc | Đường Nguyễn An Ninh - thôn 5 - Khu vực I - Xã Đambri | Từ Trần Nguyên Hãn - đến Lý Thái Tổ) | 1.641.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Thành phố Bảo Lộc | Đường Nguyễn An Ninh - thôn 5 - Khu vực I - Xã Đambri | Từ Trần Nguyên Hãn - đến Lý Thái Tổ) | 1.641.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |