STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Thành phố Bảo Lộc | Đường Trần Quý Cáp - Khu vực I - Xã Đambri | Từ Trần Tế Xương - đến Trần Nhật Duật) | 1.652.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Thành phố Bảo Lộc | Đường Trần Quý Cáp - Khu vực I - Xã Đambri | Từ Trần Tế Xương - đến Trần Nhật Duật) | 1.652.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |