STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Thành phố Bảo Lộc | Số 749, 790C, 860, 991B, 1004, 1086 đường Nguyễn Văn Cừ - Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát | Số 1086 từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến thửa 357 (tờ 6 TL2000) | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lâm Đồng | Thành phố Bảo Lộc | Số 749, 790C, 860, 991B, 1004, 1086 đường Nguyễn Văn Cừ - Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát | Số 1004 từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến thửa 98 (tờ 13 TL2000) | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Lâm Đồng | Thành phố Bảo Lộc | Số 749, 790C, 860, 991B, 1004, 1086 đường Nguyễn Văn Cừ - Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát | Số 991B từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến hết thửa 1494; 275 (tờ 06TL2000) | 1.966.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Lâm Đồng | Thành phố Bảo Lộc | Số 749, 790C, 860, 991B, 1004, 1086 đường Nguyễn Văn Cừ - Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát | Số 862 từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến hết thửa 256; 258 (tờ 19TL2000) | 1.352.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Lâm Đồng | Thành phố Bảo Lộc | Số 749, 790C, 860, 991B, 1004, 1086 đường Nguyễn Văn Cừ - Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát | Số 790C từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến Hẻm 808 | 1.352.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Lâm Đồng | Thành phố Bảo Lộc | Số 749, 790C, 860, 991B, 1004, 1086 đường Nguyễn Văn Cừ - Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát | Số 749 từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến Hoàng Diệu | 1.944.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |