STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Thành phố Bảo Lộc | Xã Đại Lào | - | 26.000 | 19.500 | 15.600 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
2 | Lâm Đồng | Thành phố Bảo Lộc | Xã Đại Lào | - | 210.600 | 171.000 | 125.400 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
3 | Lâm Đồng | Thành phố Bảo Lộc | Xã Đại Lào | - | 148.200 | 132.300 | 94.500 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
4 | Lâm Đồng | Thành phố Bảo Lộc | Xã Đại Lào | - | 263.250 | 214.200 | 157.080 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
5 | Lâm Đồng | Thành phố Bảo Lộc | Xã Đại Lào | - | 148.200 | 132.300 | 94.500 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
6 | Lâm Đồng | Thành phố Bảo Lộc | Xã Đại Lào | - | 16.000 | 12.000 | 9.600 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
7 | Lâm Đồng | Thành phố Bảo Lộc | Xã Đại Lào | - | 16.000 | 12.000 | 9.600 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |