STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Đoạn Quốc lộ 27C - Phường 11 | Thửa 117, 96, TBĐ 5 - Thửa 69, TBĐ 6 (hết ranh giới phường 11) | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Đoạn Quốc lộ 27C - Phường 11 | Thửa 117, 96, TBĐ 5 - Thửa 69, TBĐ 6 (hết ranh giới phường 11) | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |