STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Đường quy hoạch có lộ giới 10m (mặt đường 6m) - Khu quy hoạch Trường Xuân 2 - Xã Xuân Trường | - | 3.384.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Đường quy hoạch có lộ giới 10m (mặt đường 6m) - Khu quy hoạch Trường Xuân 2 - Xã Xuân Trường | - | 3.384.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |