STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Đường Tự Tạo - Phường 11 | Qua cầu Ông Ri, thửa 61,63, TBĐ 11 - Thửa 56, TBĐ 2 | 2.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Đường Tự Tạo - Phường 11 | Qua cầu Ông Ri, thửa 61,63, TBĐ 11 - Thửa 56, TBĐ 2 | 2.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |