STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Đường vào Tà Nung - Xã Tà Nung | đoạn từ ngã ba đường vào Ban quản lý rừng Tà Nung - đến cuối đèo Tà Nung | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Đường vào Tà Nung - Xã Tà Nung | đoạn từ ngã ba đường vào Ban quản lý rừng Tà Nung - đến cuối đèo Tà Nung | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |