STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Hẻm Đa Phước (Quốc lộ 20) - Phường 11 | Thửa 288, 1p454, TBĐ 10 - Thửa 199, 313, TBĐ 10 (cuối đường ray xe lửa) | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |