STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Hẻm Ngô Tất Tố - Phường 8 | Ngô Tất Tố (thửa 667, 1102, TBĐ 8) - Thửa 578, TBĐ 8 và thửa 214, TBĐ 13 | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Hẻm Ngô Tất Tố - Phường 8 | Ngô Tất Tố (thửa 667, 1102, TBĐ 8) - Thửa 578, TBĐ 8 và thửa 214, TBĐ 13 | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |