STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Hẻm số 5 Khe Sanh - Phường 10 | Khe Sanh (thửa 160, 114, TBĐ 8) - Ngã ba (thửa 181, 66, TBĐ 8) | 6.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Hẻm số 5 Khe Sanh - Phường 10 | Khe Sanh (thửa 160, 114, TBĐ 8) - Ngã ba (thửa 181, 66, TBĐ 8) | 6.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |