STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Hẻm Sương Nguyệt Ánh - Phường 9 | Sương Nguyệt Ánh thửa 124, 233, TBĐ 20 - Cuối đường (thửa 62, 69, TBĐ 20) | 8.960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Hẻm Sương Nguyệt Ánh - Phường 9 | Sương Nguyệt Ánh thửa 124, 233, TBĐ 20 - Cuối đường (thửa 62, 69, TBĐ 20) | 8.960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |