STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Hẻm Tự Tạo - Phường 11 | Thửa 1p374, 1p336, TBĐ 11 - Cuối đường | 4.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Hẻm Tự Tạo - Phường 11 | Tự Tạo thửa 400, 793, TBĐ 11 - Cuối đường | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |