STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Hùng Vương (Quốc lộ 20) - Phường 11 | Nhà Ga - Giáp ranh xã Xuân Thọ | 5.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Hùng Vương (Quốc lộ 20) - Phường 11 | Trường Tiểu học Trại Mát, thửa 523, TBĐ 10 - Nhà Ga | 8.550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Hùng Vương (Quốc lộ 20) - Phường 11 | Huỳnh Tấn Phát - Trường Tiểu Học Trại Mát, thửa 525, TBĐ 10 | 6.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Hùng Vương (Quốc lộ 20) - Phường 11 | Ngã ba Nam Hồ, thửa 388, 352, TBĐ 8 - Huỳnh Tấn Phát | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Hùng Vương (Quốc lộ 20) - Phường 11 | Chung cư 69 Hùng Vương, nhà số 84 - Ngã ba Nam Hồ hết thửa 337, 388, TBĐ 8 | 16.150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |