STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Ma Trang Sơn - Phường 5 | Thửa 5003, TBĐ 27 - Cầu Mạc Đỉnh Chi, thửa 196, TBĐ 26 | 10.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Ma Trang Sơn - Phường 5 | Thửa 5003, TBĐ 27 - Cầu Mạc Đỉnh Chi, thửa 196, TBĐ 26 | 10.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |