STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Mặt tiền quốc lộ 20 - Xã Trạm Hành | đoạn còn lại - | 2.394.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Mặt tiền quốc lộ 20 - Xã Trạm Hành | đoạn từ ngã ba thôn Trường Thọ - đến hết điểm công nghiệp Phát Chi | 3.180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Mặt tiền quốc lộ 20 - Xã Trạm Hành | đoạn từ hết thửa 124, thửa 71, TBĐ 10 - đến ngã ba thôn Trường Thọ | 2.516.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Mặt tiền quốc lộ 20 - Xã Trạm Hành | đoạn từ giáp ranh xã Xuân Trường - đến hết thửa 124, thửa 71, TBĐ 10 | 2.346.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |