STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Nguyễn Công Trứ - Phường 8 | Ngã ba Lý Nam Đế (từ thửa 94, TBĐ 21 ) - Xô Viết Nghệ Tĩnh (thửa 1, TBĐ 22) | 28.050.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Nguyễn Công Trứ - Phường 8 | Ngã năm Đại Học (từ thửa 353, 351, TBĐ 21) - Ngã ba Lý Nam Đế (thửa 93, 362, TBĐ 21) | 33.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |