Trang chủ page 20
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
381 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Hùng Vương - Phường 10 | Sở Điện Lực Lâm Đồng (thửa 167, TBĐ 3 và thửa 262, TBĐ 22) - Trần Quý Cáp (nhà số 39, nhà số 32) | 25.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
382 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Hoàng Hoa Thám - Phường 10 | Đoạn còn lại - | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
383 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Hoàng Hoa Thám - Phường 10 | Đầu đường - Chùa Linh Phong | 11.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
384 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Bà Huyện Thanh Quan - Phường 10 | Đường Trần Quốc Toản (nút giao công viên Yersin và Quảng trường Lâm Viên) - Đường Trần Hưng Đạo (Thửa 107, TBĐ 27) | 30.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
385 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Khu quy hoạch dân cư Yersin - Phường 9 | Đường quy hoạch có lộ giới 7m - | 11.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
386 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Khu quy hoạch dân cư Yersin - Phường 9 | Đường quy hoạch có lộ giới 9m - | 15.360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
387 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Khu quy hoạch Xí nghiệp 92 - Phường 9 | Đường quy hoạch có lộ giới 8m và 7,5m - | 5.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
388 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Khu quy hoạch Xí nghiệp 92 - Phường 9 | Đường quy hoạch có lộ giới 9m - | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
389 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Yersin (Thống Nhất cũ) - Phường 9 | Cổng Trường Cao đẳng sư phạm Đà Lạt - Nguyễn Đình Chiểu | 9.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
390 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Trương Văn Hoàn - Phường 9 | Trọn đường - | 5.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
391 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Trạng Trình - Phường 9 | Trọn đường - | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
392 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Trần Thái Tông - Phường 9 | đầu đường - Khe suối nhỏ | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
393 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Hẻm 01 Trần Quý Cáp - Phường 9 | Trần Quý Cáp - Cuối đường | 12.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
394 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Trần Quý Cáp - Phường 9 | Trọn đường - | 24.480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
395 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Tương Phố - Phường 9 | Trọn đường - | 11.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
396 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Hẻm Sương Nguyệt Ánh - Phường 9 | Sương Nguyệt Ánh thửa 124, 233, TBĐ 20 - Cuối đường (thửa 62, 69, TBĐ 20) | 8.960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
397 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Sương Nguyệt Ánh - Phường 9 | Trọn đường - | 16.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
398 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Quang Trung - Phường 9 | Trọn đường - | 22.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
399 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Phó Đức Chính - Phường 9 | Trọn đường - | 11.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
400 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Phan Chu Trinh - Phường 9 | Trọn đường - | 27.360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |