| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Phan Như Thạch - Phường 1 | Nam Kỳ Khởi Nghĩa, từ thửa 36, 39, TBĐ 11 - Ngã ba Thủ Khoa Huân, thửa 109, 67; TBĐ 11 | 38.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Phan Như Thạch - Phường 1 | Nam Kỳ Khởi Nghĩa, từ thửa 36, 39, TBĐ 11 - Ngã ba Thủ Khoa Huân, thửa 109, 67; TBĐ 11 | 38.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |