STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Tăng Bạt Hổ - Phường 1 | Đường nhánh 2: Trọn nhánh tính từ nhà 30 Trương Công Định, thửa 411, TBĐ 07 và thửa 280, TBĐ 03 - Thửa 57,60, TBĐ 07 | 32.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Tăng Bạt Hổ - Phường 1 | Đường nhánh 1: Trọn nhánh tính từ nhà 12 Trương Công Định, thửa 15, 39, TBĐ 07 - Thửa 67, 122,TBĐ 07 | 39.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Tăng Bạt Hổ - Phường 1 | Đường chính: Đoạn còn lại, thửa 418, TBĐ 07 và thửa 288, TBĐ 03 - Thửa 271, 272, TBĐ 03 | 32.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Tăng Bạt Hổ - Phường 1 | Đường chính: Từ Khu Hòa Bình, thửa 25, 43, TBĐ 07 - Nhà số 5 (số cũ 1, thửa 382, TBĐ 7) và nhà số 14 (số cũ 18, thửa 16, TBĐ 07) Tăng Bạt Hổ | 45.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |